Mason Burstow rời sân và được thay thế bởi Sam Dalby.
George Johnston 6 | |
Rhys Oates 13 | |
Jordi Osei-Tutu 40 | |
Josh Sheehan (Thay: Ethan Erhahon) 56 | |
Amario Cozier-Duberry (Thay: Marcus Forss) 56 | |
Joel Randall (Thay: Kyle Dempsey) 63 | |
Thierry Gale (Thay: Jordi Osei-Tutu) 64 | |
Nathan Moriah-Welsh (Thay: Jamie McDonnell) 64 | |
Kyle McAdam (Thay: Frazer Blake-Tracy) 64 | |
Stephen McLaughlin (Thay: Louis Reed) 64 | |
Ryan Sweeney (Thay: Baily Cargill) 75 | |
Max Dickov (Thay: Will Evans) 75 | |
Sam Dalby (Thay: Mason Burstow) 80 |
Thống kê trận đấu Mansfield Town vs Bolton Wanderers


Diễn biến Mansfield Town vs Bolton Wanderers
Will Evans rời sân và Max Dickov vào thay.
Baily Cargill rời sân và Ryan Sweeney vào thay.
Louis Reed rời sân và được thay thế bởi Stephen McLaughlin.
Frazer Blake-Tracy rời sân và được thay thế bởi Kyle McAdam.
Jamie McDonnell rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.
Jordi Osei-Tutu rời sân và được thay thế bởi Thierry Gale.
Kyle Dempsey rời sân và được thay thế bởi Joel Randall.
Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Amario Cozier-Duberry.
Ethan Erhahon rời sân và được thay thế bởi Josh Sheehan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Jordi Osei-Tutu đã ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rhys Oates nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
George Johnston nhận thẻ vàng.
Cú sút của Jamie McDonnell (Mansfield Town) bằng chân phải từ góc hẹp bên phải bị chặn lại.
Adedeji Oshilaja (Mansfield Town) phạm lỗi.
Ethan Erhahon (Bolton Wanderers) giành được một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Aaron Lewis (Mansfield Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cyrus Christie (Bolton Wanderers) phạm lỗi.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Bolton Wanderers
Mansfield Town (3-4-2-1): Liam Roberts (1), Deji Oshilaja (23), Baily Cargill (6), Frazer Blake-Tracy (20), Elliott Hewitt (4), Louis Reed (25), Jamie McDonnell (15), Aaron Lewis (8), Lucas Akins (7), Will Evans (11), Rhys Oates (18)
Bolton Wanderers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (1), Cyrus Christie (29), Jordi Osei-Tutu (14), George Johnston (6), Eoin Toal (18), Xavier Simons (4), Ethan Erhahon (21), Marcus Forss (24), Kyle Dempsey (22), Max Conway (25), Mason Burstow (48)


| Thay người | |||
| 64’ | Louis Reed Stephen McLaughlin | 56’ | Ethan Erhahon Josh Sheehan |
| 64’ | Frazer Blake-Tracy Kyle McAdam | 56’ | Marcus Forss Amario Cozier-Duberry |
| 64’ | Jamie McDonnell Nathan Moriah-Welsh | 63’ | Kyle Dempsey Joel Randall |
| 75’ | Baily Cargill Ryan Sweeney | 64’ | Jordi Osei-Tutu Thierry Gale |
| 75’ | Will Evans Max Dickov | 80’ | Mason Burstow Sam Dalby |
| Cầu thủ dự bị | |||
Stephen McLaughlin | Chris Forino | ||
Ryan Sweeney | Josh Sheehan | ||
Owen Mason | Sam Dalby | ||
Dom Dwyer | Thierry Gale | ||
Max Dickov | Joel Randall | ||
Kyle McAdam | Amario Cozier-Duberry | ||
Nathan Moriah-Welsh | Tyler Miller | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mansfield Town
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 13 | 2 | 4 | 16 | 41 | T T T T T | |
| 2 | 19 | 10 | 7 | 2 | 10 | 37 | B H T T T | |
| 3 | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T B T T H | |
| 4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 10 | 34 | T H H T T | |
| 5 | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | H T H B T | |
| 6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 2 | 32 | B B H T B | |
| 7 | 20 | 8 | 5 | 7 | -1 | 29 | B T H H H | |
| 8 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T T H B T | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | B H B H H | |
| 10 | 19 | 8 | 3 | 8 | -3 | 27 | B B H B H | |
| 11 | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H T H T H | |
| 12 | 20 | 6 | 7 | 7 | 5 | 25 | H T H B H | |
| 13 | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | T H T H B | |
| 14 | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | T B T H B | |
| 15 | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | H H H B B | |
| 16 | 19 | 6 | 5 | 8 | -1 | 23 | B B B B H | |
| 17 | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | T T B B H | |
| 18 | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | T H T B B | |
| 19 | 19 | 7 | 1 | 11 | -4 | 22 | T B B T T | |
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H T B B | |
| 21 | 20 | 7 | 1 | 12 | -11 | 22 | T B B T T | |
| 22 | 19 | 6 | 2 | 11 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 23 | 20 | 5 | 5 | 10 | -8 | 20 | B H B T H | |
| 24 | 19 | 3 | 6 | 10 | -10 | 15 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch