(VAR check)
11
Andrea Bozzolan
25
Stefano Cella
40
Elayis Tavsan (Thay: Natan Girma)
46
Tobias Reinhart (Kiến tạo: Manuel Marras)
53
Tommaso Marras (Thay: Francesco Galuppini)
57
Flavio Paoletti (Thay: David Wieser)
57
Tobias Reinhart
60
Lorenzo Libutti (Thay: Manuel Marras)
61
Cesar Falletti (Thay: Federico Artioli)
70
Maat Caprini (Thay: Francesco Ruocco)
71
Nicholas Bonfanti
75
Andrija Novakovich (Thay: Cedric Gondo)
76
Davis Mensah (Thay: Nicholas Bonfanti)
76
Simone Bonetti (Thay: Andrea Bozzolan)
82
Massimo Bertagnoli (Thay: Tobias Reinhart)
82
Simone Bonetti
83
Charlys
89

Thống kê trận đấu Mantova vs AC Reggiana

số liệu thống kê
Mantova
Mantova
AC Reggiana
AC Reggiana
74 Kiểm soát bóng 26
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mantova vs AC Reggiana

Tất cả (40)
90+11'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89' ANH ẤY RỜI SÂN! - Charlys nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

ANH ẤY RỜI SÂN! - Charlys nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

83' Thẻ vàng cho Simone Bonetti.

Thẻ vàng cho Simone Bonetti.

82'

Tobias Reinhart rời sân và được thay thế bởi Massimo Bertagnoli.

82'

Andrea Bozzolan rời sân và được thay thế bởi Simone Bonetti.

76'

Nicholas Bonfanti rời sân và được thay thế bởi Davis Mensah.

76'

Cedric Gondo rời sân và được thay thế bởi Andrija Novakovich.

75' Thẻ vàng cho Nicholas Bonfanti.

Thẻ vàng cho Nicholas Bonfanti.

71'

Francesco Ruocco rời sân và được thay thế bởi Maat Caprini.

70'

Federico Artioli rời sân và được thay thế bởi Cesar Falletti.

61'

Manuel Marras rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Libutti.

60' Thẻ vàng cho Tobias Reinhart.

Thẻ vàng cho Tobias Reinhart.

57'

David Wieser rời sân và được thay thế bởi Flavio Paoletti.

57'

Francesco Galuppini rời sân và được thay thế bởi Tommaso Marras.

53'

Manuel Marras đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Tobias Reinhart đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tobias Reinhart đã ghi bàn!

46'

Natan Girma rời sân và được thay thế bởi Elayis Tavsan.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

40' Thẻ vàng cho Stefano Cella.

Thẻ vàng cho Stefano Cella.

25' Thẻ vàng cho Andrea Bozzolan.

Thẻ vàng cho Andrea Bozzolan.

Đội hình xuất phát Mantova vs AC Reggiana

Mantova (4-3-3): Marco Festa (1), Tommaso Maggioni (96), Stefano Cella (29), Alessio Castellini (27), Giacomo Fedel (20), Simone Trimboli (21), Federico Artioli (8), David Wieser (10), Francesco Galuppini (14), Nicholas Bonfanti (99), Francesco Ruocco (19)

AC Reggiana (3-4-3): Edoardo Motta (1), Andrea Papetti (2), Giangiacomo Magnani (96), Danilo Quaranta (14), Manuel Marras (7), Charlys (8), Tobias Reinhart (16), Andrea Bozzolan (3), Manolo Portanova (90), Natan Girma (80), Cedric Gondo (11)

Mantova
Mantova
4-3-3
1
Marco Festa
96
Tommaso Maggioni
29
Stefano Cella
27
Alessio Castellini
20
Giacomo Fedel
21
Simone Trimboli
8
Federico Artioli
10
David Wieser
14
Francesco Galuppini
99
Nicholas Bonfanti
19
Francesco Ruocco
11
Cedric Gondo
80
Natan Girma
90
Manolo Portanova
3
Andrea Bozzolan
16
Tobias Reinhart
8
Charlys
7
Manuel Marras
14
Danilo Quaranta
96
Giangiacomo Magnani
2
Andrea Papetti
1
Edoardo Motta
AC Reggiana
AC Reggiana
3-4-3
Thay người
57’
Francesco Galuppini
Tommaso Marras
46’
Natan Girma
Elayis Tavsan
57’
David Wieser
Flavio Paoletti
61’
Manuel Marras
Lorenzo Libutti
70’
Federico Artioli
Cesar Falletti
76’
Cedric Gondo
Andrija Novakovich
71’
Francesco Ruocco
Maat Daniel Caprini
82’
Tobias Reinhart
Massimo Bertagnoli
76’
Nicholas Bonfanti
Davis Mensah
82’
Andrea Bozzolan
Simone Bonetti
Cầu thủ dự bị
Lorenzo Andrenacci
Massimo Bertagnoli
Federico Botti
Andrea Seculin
Senan Mullen
Paolo Rozzio
Tommaso Pittino
Simone Bonetti
Tommaso Marras
Lorenzo Libutti
Antonio Fiori
Francesco Vallarelli
Maat Daniel Caprini
Leo Stulac
Zan Majer
Matteo Rover
Flavio Paoletti
Leonardo Mendicino
Davis Mensah
Elayis Tavsan
Cesar Falletti
Andrija Novakovich
Mathis Lambourde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
19/08 - 2024
29/12 - 2024
08/12 - 2025

Thành tích gần đây Mantova

Serie B
14/12 - 2025
08/12 - 2025
29/11 - 2025
H1: 1-0
23/11 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
14/11 - 2025
H1: 0-1
14/11 - 2025
H1: 0-1
Serie B
08/11 - 2025
03/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây AC Reggiana

Serie B
13/12 - 2025
08/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
29/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FrosinoneFrosinone159421631T H T T T
2MonzaMonza16943931T T H H B
3Cesena FCCesena FC16934730T B T H T
4VeneziaVenezia168531529T T T H T
5PalermoPalermo168531429B H T T T
6ModenaModena168531329H H B B T
7CatanzaroCatanzaro16673425B H T T T
8Juve StabiaJuve Stabia16574-222B H H B T
9Calcio PadovaCalcio Padova16565-221B B T H T
10EmpoliEmpoli16556020T T T B B
11AC ReggianaAC Reggiana16556-120H H B T B
12AvellinoAvellino16556-920B B T H B
13CarrareseCarrarese15375-416B H H B B
14BariBari16376-1116B B H H H
15SudtirolSudtirol16295-415H H B H H
16Virtus EntellaVirtus Entella15366-715T H H B B
17SpeziaSpezia16358-814H B T T B
18MantovaMantova164210-1114T T B B B
19SampdoriaSampdoria16349-813B T B T B
20Pescara CalcioPescara Calcio15177-1110B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow