Oscar Zambrano 4 | |
Ali Reghba 40 | |
Hillal Soudani (Thay: Pijus Sirvys) 46 | |
Isaac Tshipamba Mulowati (Thay: Jean Seri) 58 | |
Petar Petrisko (Thay: Omar Kocar) 61 | |
Adriano Bloudek (Thay: Emir Saitoski) 61 | |
Lan Drevensek (Thay: Domen Zajsek) 67 | |
Karol Borys (Thay: David Pejicic) 73 | |
Nejc Viher (Thay: Oscar Zambrano) 73 | |
Vid Koderman 79 | |
Behar Feta 84 | |
Nal Lan Koren (Thay: Wisdom Sule) 90 | |
Sule Wisdom Aondowase 90+1' |
Thống kê trận đấu Maribor vs Aluminij
số liệu thống kê

Maribor

Aluminij
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Aluminij
Maribor: Azbe Jug (1), Omar Rekik (44), Pijus Sirvys (5), Mark Spanring (55), Bradley M'Bondo (6), David Pejicic (79), Jan Repas (15), Jean Michaël Seri (14), Oscar Zambrano (18), Ali Reghba (11), Sheyi Ojo (17)
Aluminij: Matjaz Rozman (22), Aleksandar Zeljkovic (3), Rok Schaubach (4), Vid Koderman (42), Domen Zajsek (33), Marko Simonic (66), Omar Kocar (6), Emir Saitoski (10), Behar Feta (11), Ivijan Svrznjak (20), Wisdom Sule (19)
| Thay người | |||
| 46’ | Pijus Sirvys Hillal Soudani | 61’ | Omar Kocar Petar Petrisko |
| 58’ | Jean Seri Isaac Tshipamba Mulowati | 61’ | Emir Saitoski Adriano Bloudek |
| 73’ | Oscar Zambrano Nejc Viher | 67’ | Domen Zajsek Lan Drevensek |
| 73’ | David Pejicic Karol Borys | 90’ | Wisdom Sule Nal Lan Koren |
| Cầu thủ dự bị | |||
Nejc Viher | Simon Rogina | ||
Téva Gardies | Anej Mrezar | ||
Tine Cuk | Miha Schaubach | ||
Anej Lorbek | Blaz Petrisko | ||
Karol Borys | Petar Petrisko | ||
Isaac Tshipamba Mulowati | Lukas Ceh | ||
Luka Krajnc | Lan Drevensek | ||
Matej Tadic | Gasper Pecnik | ||
Lan Vidmar | Luka Bozickovic | ||
Hillal Soudani | Miklos Barnabas Tanyi | ||
Nik Belovik | Nal Lan Koren | ||
Adriano Bloudek | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | T H T H T | |
| 2 | 18 | 9 | 4 | 5 | 11 | 31 | T H H T B | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B T H T | |
| 4 | 18 | 8 | 4 | 6 | 6 | 28 | B H B B T | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | B T H T B | |
| 6 | 18 | 7 | 4 | 7 | -5 | 25 | B T B H T | |
| 7 | 18 | 7 | 4 | 7 | -5 | 25 | T H T B T | |
| 8 | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | H T B B B | |
| 9 | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B B T H B | |
| 10 | 18 | 3 | 3 | 12 | -21 | 12 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch