Trực tiếp kết quả Maribor vs NK Bravo hôm nay 06-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - CN, 06/3

Kết thúc

Maribor

Maribor

1 : 2

NK Bravo

NK Bravo

Hiệp một: 0-0
CN, 23:30 06/03/2022
Vòng 25 - VĐQG Slovenia
Ljudski VRT
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mirko Mutavcic (Thay: Martin Milec)
23
Matija Kavcic (Kiến tạo: Loren Maruzin)
48
Aljaz Antolin
53
Gregor Bajde (Thay: Loren Maruzin)
64
Martin Kramaric (Thay: Luka Kerin)
64
Nsana Claudelion Etienne Simon (Thay: Gasper Trdin)
64
Marko Alvir (Thay: Rok Kronaveter)
66
Nino Zugelj (Thay: Danijel Sturm)
66
Mark Spanring (Thay: Matija Burin)
69
Ognjen Mudrinski
76
Stefan Milic (Kiến tạo: Zan Trontelj)
78
Rok Sirk (Thay: Aljaz Antolin)
84
Djorde Ivanovic (Kiến tạo: Ognjen Mudrinski)
86
Nino Zugelj
86
Andraz Kirm (Thay: Amar Memic)
90
Djorde Ivanovic
90+4'

Thống kê trận đấu Maribor vs NK Bravo

số liệu thống kê
Maribor
Maribor
NK Bravo
NK Bravo
14 Phạm lỗi 11
29 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
29/08 - 2021
06/11 - 2021
06/03 - 2022
07/05 - 2022
11/09 - 2022
30/11 - 2022
15/03 - 2023
20/05 - 2023
13/08 - 2023
22/10 - 2023
22/02 - 2024
14/04 - 2024
05/08 - 2024
20/10 - 2024
15/02 - 2025
14/04 - 2025
17/08 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
06/12 - 2025
29/11 - 2025
H1: 0-1
23/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
30/10 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
VĐQG Slovenia
25/10 - 2025
20/10 - 2025
H1: 1-0
05/10 - 2025
H1: 2-0
28/09 - 2025

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
03/12 - 2025
VĐQG Slovenia
30/11 - 2025
24/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
28/10 - 2025
VĐQG Slovenia
24/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK CeljeNK Celje1813413243T H T H T
2MariborMaribor189451131T H H T B
3KoperKoper18945831T B T H T
4NK BravoNK Bravo18846628B H B B T
5Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana18747025B T H T B
6AluminijAluminij18747-525B T B H T
7RadomljeRadomlje18747-525T H T B T
8MuraMura18369-915H T B B B
9PrimorjePrimorje184311-1715B B T H B
10DomzaleDomzale183312-2112H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow