Igor Paixao (Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang)
6
Igor Paixao
12
Jorthy Mokio (Thay: Youri Regeer)
23
Mason Greenwood (Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang)
26
Lucas Rosa
34
CJ Egan-Riley (Thay: Facundo Medina)
36
Oliver Edvardsen (Thay: Steven Berghuis)
46
Timothy Weah (Thay: Bilal Nadir)
46
Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Igor Paixao)
52
Anton Gaaei (Thay: Owen Wijndal)
55
Josip Sutalo (Thay: Youri Baas)
55
Pierre-Emile Hoejbjerg (Thay: Matthew O'Riley)
62
Angel Gomes (Thay: Igor Paixao)
62
Ko Itakura
66
Anton Gaaei
76
Pierre-Emile Hoejbjerg
79
Amir Murillo (Thay: Arthur Vermeeren)
82
Raul Moro (Thay: Mika Godts)
84
Nayef Aguerd
88

Thống kê trận đấu Marseille vs Ajax

số liệu thống kê
Marseille
Marseille
Ajax
Ajax
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 12
12 Ném biên 14
0 Việt vị 2
1 Chuyền dài 3
0 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 6
3 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Marseille vs Ajax

Tất cả (324)
90+4'

Igor Paixao của Marseille là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.

90+4'

Marseille giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Số lượng khán giả hôm nay là 65771.

90+3'

Kiểm soát bóng: Marseille: 48%, Ajax: 52%.

90+3'

Mason Greenwood của Marseille thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+3'

Pierre-Emile Hoejbjerg tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+3'

Pierre-Emile Hoejbjerg thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+3'

Nỗ lực tốt của Mason Greenwood khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+3'

Marseille đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+2'

Raul Moro của Ajax bị phạt việt vị.

90+2'

Trọng tài thổi phạt cho Ajax khi Kenneth Taylor phạm lỗi với Benjamin Pavard.

90+2'

Amir Murillo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Ajax đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Amir Murillo của Marseille đá ngã Raul Moro.

90+1'

Raul Moro của Ajax bị phạt việt vị.

90+1'

Trọng tài thổi phạt cho Ajax khi Lucas Rosa phạm lỗi với Angel Gomes.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Marseille: 48%, Ajax: 52%.

90'

Ajax có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

89'

Anton Gaaei thực hiện cú sút trực tiếp từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch hướng.

Đội hình xuất phát Marseille vs Ajax

Marseille (4-3-3): Gerónimo Rulli (1), Benjamin Pavard (28), Nayef Aguerd (21), Facundo Medina (32), Emerson (33), Bilal Nadir (26), Matt O'Riley (17), Arthur Vermeeren (18), Mason Greenwood (10), Pierre-Emerick Aubameyang (97), Igor Paixão (14)

Ajax (4-3-3): Vítezslav Jaros (1), Lucas Rosa (2), Kou Itakura (4), Youri Baas (15), Owen Wijndal (5), Davy Klaassen (18), Youri Regeer (6), Kenneth Taylor (8), Steven Berghuis (23), Oscar Gloukh (10), Mika Godts (11)

Marseille
Marseille
4-3-3
1
Gerónimo Rulli
28
Benjamin Pavard
21
Nayef Aguerd
32
Facundo Medina
33
Emerson
26
Bilal Nadir
17
Matt O'Riley
18
Arthur Vermeeren
10
Mason Greenwood
97
Pierre-Emerick Aubameyang
14
Igor Paixão
11
Mika Godts
10
Oscar Gloukh
23
Steven Berghuis
8
Kenneth Taylor
6
Youri Regeer
18
Davy Klaassen
5
Owen Wijndal
15
Youri Baas
4
Kou Itakura
2
Lucas Rosa
1
Vítezslav Jaros
Ajax
Ajax
4-3-3
Thay người
36’
Facundo Medina
CJ Egan-Riley
23’
Youri Regeer
Jorthy Mokio
46’
Bilal Nadir
Timothy Weah
46’
Steven Berghuis
Oliver Valaker Edvardsen
62’
Igor Paixao
Angel Gomes
55’
Owen Wijndal
Anton Gaaei
62’
Matthew O'Riley
Pierre-Emile Højbjerg
55’
Youri Baas
Josip Šutalo
82’
Arthur Vermeeren
Amir Murillo
84’
Mika Godts
Raul Moro
Cầu thủ dự bị
Jeffrey De Lange
Remko Pasveer
Jelle Van Neck
Paul Peters Reverson
CJ Egan-Riley
Jorthy Mokio
Amir Murillo
Gerald Alders
Amine Gouiri
Raul Moro
Robinio Vaz
Rayane Bounida
Angel Gomes
Oliver Valaker Edvardsen
Timothy Weah
Don-Angelo Konadu
Pierre-Emile Højbjerg
Kian Fitz Jim
Leonardo Balerdi
Anton Gaaei
Josip Šutalo
Tình hình lực lượng

Ruben Blanco

Chấn thương mắt cá

James McConnell

Va chạm

Darryl Bakola

Không xác định

Branco Van den Boomen

Đau lưng

Hamed Junior Traorè

Chấn thương đùi

Wout Weghorst

Va chạm

Geoffrey Kondogbia

Chấn thương bắp chân

Kasper Dolberg

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
22/09 - 2023
H1: 2-2
01/12 - 2023
H1: 2-2
Champions League
01/10 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Marseille

Champions League
10/12 - 2025
Ligue 1
06/12 - 2025
H1: 1-0
30/11 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
Ligue 1
22/11 - 2025
H1: 0-2
08/11 - 2025
H1: 2-0
Champions League
06/11 - 2025
Ligue 1
02/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Ajax

Champions League
11/12 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Hà Lan
07/12 - 2025
02/12 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
23/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
H1: 1-0
Champions League
06/11 - 2025
VĐQG Hà Lan
01/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-0
Champions League
23/10 - 2025
H1: 4-1

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal66001618
2MunichMunich65011115
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain64111113
4Man CityMan City6411613
5AtalantaAtalanta6411213
6InterInter6402812
7Real MadridReal Madrid6402612
8AtleticoAtletico6402312
9LiverpoolLiverpool6402312
10DortmundDortmund6321611
11TottenhamTottenham6321611
12NewcastleNewcastle6312710
13ChelseaChelsea6312510
14SportingSporting6312410
15BarcelonaBarcelona6312310
16MarseilleMarseille630339
17JuventusJuventus623129
18GalatasarayGalatasaray630309
19AS MonacoAS Monaco6231-19
20LeverkusenLeverkusen6231-29
21PSVPSV622248
22QarabagQarabag6213-37
23NapoliNapoli6213-57
24FC CopenhagenFC Copenhagen6213-67
25BenficaBenfica6204-26
26Pafos FCPafos FC6132-56
27Union St.GilloiseUnion St.Gilloise6204-86
28Athletic ClubAthletic Club6123-55
29OlympiacosOlympiacos6123-75
30E.FrankfurtE.Frankfurt6114-84
31Club BruggeClub Brugge6114-84
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6033-43
33Slavia PragueSlavia Prague6033-93
34AjaxAjax6105-133
35VillarrealVillarreal6015-91
36Kairat AlmatyKairat Almaty6015-111
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow