Thứ Năm, 06/06/2024Mới nhất
  • Pape Gueye6
  • Matteo Guendouzi7
  • Dimitri Payet33
  • (Pen) Dimitri Payet45
  • (Pen) Florian Sotoca9
  • Przemyslaw Frankowski (Kiến tạo: Florian Sotoca)27
  • Wesley Said (Kiến tạo: Florian Sotoca)71
  • Wesley Said90

Thống kê trận đấu Marseille vs Lens

số liệu thống kê
Marseille
Marseille
Lens
Lens
60 Kiểm soát bóng 40
5 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 11
3 Việt vị 0
12 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 9

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
03/11 - 2014
23/03 - 2015
21/01 - 2021
04/02 - 2021
27/09 - 2021
H1: 2-2
23/01 - 2022
H1: 0-1
23/10 - 2022
H1: 0-0
07/05 - 2023
H1: 1-0
13/11 - 2023
H1: 0-0
29/04 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
20/05 - 2024
16/05 - 2024
H1: 1-0
13/05 - 2024
Europa League
10/05 - 2024
03/05 - 2024
Ligue 1
29/04 - 2024
H1: 1-0
25/04 - 2024
H1: 1-1
22/04 - 2024
Europa League
19/04 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
12/04 - 2024

Thành tích gần đây Lens

Ligue 1
20/05 - 2024
13/05 - 2024
H1: 0-0
04/05 - 2024
H1: 0-0
29/04 - 2024
H1: 1-0
21/04 - 2024
13/04 - 2024
H1: 2-1
06/04 - 2024
H1: 0-0
30/03 - 2024
H1: 1-0
17/03 - 2024
H1: 0-1
10/03 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain34221024876T H B T T
2MonacoMonaco3420772667T B T T T
3BrestBrest34171071961B T H H T
4LilleLille34161171859B T B T H
5NiceNice34151091155H T T B H
6LyonLyon3416513-653B T T T T
7LensLens3414911851T B T H H
8MarseilleMarseille341311101150H T T B T
9ReimsReims3413813-547B B H T T
10RennesRennes34121012746T B T H B
11ToulouseToulouse34111013-443H T B T B
12MontpellierMontpellier34101212-541T H T B H
13StrasbourgStrasbourg3410915-1239B B B T B
14NantesNantes349619-2533B H H B B
15Le HavreLe Havre3471116-1132B H T B B
16MetzMetz348521-2329T B B B B
17LorientLorient347819-2329B B B B T
18Clermont FootClermont Foot3451019-3425B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow