Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Mes Rafsanjan vs Havadar SC hôm nay 15-02-2024

Giải VĐQG Iran - Th 5, 15/2

Kết thúc

Mes Rafsanjan

Mes Rafsanjan

0 : 0

Havadar SC

Havadar SC

Hiệp một: 0-0
T5, 18:30 15/02/2024
Vòng 16 - VĐQG Iran
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Mes Rafsanjan vs Havadar SC

    số liệu thống kê
    Mes Rafsanjan
    Mes Rafsanjan
    Havadar SC
    Havadar SC
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    10 Phạt góc 1
    1 Thẻ vàng 0
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Iran
    15/02 - 2024

    Thành tích gần đây Mes Rafsanjan

    VĐQG Iran
    11/05 - 2024
    06/05 - 2024
    01/05 - 2024
    19/04 - 2024
    12/04 - 2024
    06/04 - 2024
    17/03 - 2024
    13/03 - 2024
    08/03 - 2024
    28/02 - 2024

    Thành tích gần đây Havadar SC

    VĐQG Iran
    11/05 - 2024
    06/05 - 2024
    01/05 - 2024
    18/04 - 2024
    12/04 - 2024
    07/04 - 2024
    03/04 - 2024
    18/03 - 2024
    13/03 - 2024
    07/03 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Iran

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1EsteghlalEsteghlal2717912260T T H T T
    2PersepolisPersepolis2717822359T T H T T
    3SepahanSepahan2714672148T T H H H
    4Tractor FCTractor FC2714581547B B H T T
    5MalavanMalavan2710107840B B H H B
    6Shams Azar QazvinShams Azar Qazvin271188538T B T H T
    7Gol GoharGol Gohar278127536B H H H B
    8Zob AhanZob Ahan27999-136B T B B T
    9Aluminium ArakAluminium Arak279810-635B B H T H
    10Mes RafsanjanMes Rafsanjan277119-432H T H B H
    11Havadar SCHavadar SC2761110-829T H T H B
    12PaykanPaykan2741310-1125H H B B B
    13Nassaji Mazandaran FCNassaji Mazandaran FC276714-1325H T T B T
    14Foolad KhuzestanFoolad Khuzestan275715-2222B B H B B
    15Esteghlal KhuzestanEsteghlal Khuzestan2741013-1322T H H H B
    16Sanat Naft AbadanSanat Naft Abadan274815-2120B B B T H
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow