Dion Sanderson
19
Gary Gardner
45
Marc Roberts (Kiến tạo: Jordan Graham)
53
Scott Hogan (Kiến tạo: Troy Deeney)
56
Riley McGree
90

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Birmingham

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Birmingham
Birmingham
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Birmingham

Tất cả (17)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng cho Riley McGree.

Thẻ vàng cho Riley McGree.

86'

Matt Crooks ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Coburn.

86'

Matt Crooks sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

Kristian Pedersen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jeremie Bela.

67'

Troy Deeney ra sân và anh ấy được thay thế bằng Lukas Jutkiewicz.

58'

Onel Hernandez sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi James Lea Siliki.

56' G O O O A A A L - Scott Hogan là mục tiêu!

G O O O A A A L - Scott Hogan là mục tiêu!

53' G O O O A A A L - Marc Roberts đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Marc Roberts đang nhắm tới!

53' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

45+1' Thẻ vàng cho Gary Gardner.

Thẻ vàng cho Gary Gardner.

41'

Uche Ikpeazu ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duncan Watmore.

19' Thẻ vàng cho Dion Sanderson.

Thẻ vàng cho Dion Sanderson.

19' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Birmingham

Middlesbrough (4-4-2): Joe Lumley (1), Jonathan Howson (16), Patrick McNair (17), Souleymane Bamba (22), Lee Peltier (14), Marcus Tavernier (7), Martin Payero (10), Matt Crooks (25), Onel Hernandez (8), Andraz Sporar (11), Uche Ikpeazu (9)

Birmingham (3-4-2-1): Matija Sarkic (13), Dion Sanderson (21), Marc Roberts (4), George Friend (5), Jordan Graham (24), Ivan Sunjic (34), Gary Gardner (20), Kristian Pedersen (3), Riley McGree (18), Scott Hogan (9), Troy Deeney (36)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-4-2
1
Joe Lumley
16
Jonathan Howson
17
Patrick McNair
22
Souleymane Bamba
14
Lee Peltier
7
Marcus Tavernier
10
Martin Payero
25
Matt Crooks
8
Onel Hernandez
11
Andraz Sporar
9
Uche Ikpeazu
36
Troy Deeney
9
Scott Hogan
18
Riley McGree
3
Kristian Pedersen
20
Gary Gardner
34
Ivan Sunjic
24
Jordan Graham
5
George Friend
4
Marc Roberts
21
Dion Sanderson
13
Matija Sarkic
Birmingham
Birmingham
3-4-2-1
Thay người
41’
Uche Ikpeazu
Duncan Watmore
67’
Troy Deeney
Lukas Jutkiewicz
58’
Onel Hernandez
James Lea Siliki
68’
Kristian Pedersen
Jeremie Bela
86’
Matt Crooks
Josh Coburn
Cầu thủ dự bị
Josh Coburn
Jeremie Bela
Anfernee Dijksteel
Harlee Dean
Toyosi Olusanya
Ryan Woods
Duncan Watmore
Neil Etheridge
James Lea Siliki
Ivan Sanchez
Isaiah Jones
Chuks Aneke
Luke Daniels
Lukas Jutkiewicz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/10 - 2021
16/03 - 2022
06/10 - 2022
02/01 - 2023
21/10 - 2023
13/03 - 2024
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
02/12 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow