Riley McGree
13
Micah Hamilton (Thay: Riley McGree)
20
Owen Beck (Thay: Ryan Hedges)
67
Dominic Hyam (Kiến tạo: Todd Cantwell)
77
Alex Gilbert (Thay: Jonathan Howson)
81
Anfernee Dijksteel (Thay: Luke Ayling)
81
Lewis Baker (Thay: Todd Cantwell)
82
Makhtar Gueye (Thay: Yuki Ohashi)
85
Marcus Forss (Thay: Emmanuel Latte Lath)
86

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Blackburn

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Blackburn
Blackburn
61 Kiểm soát bóng 39
7 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 21
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Blackburn

Tất cả (15)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

86'

Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.

85'

Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.

82'

Todd Cantwell rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.

81'

Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.

81'

Jonathan Howson rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.

77'

Todd Cantwell là người kiến tạo cho bàn thắng.

77' G O O O A A A L - Dominic Hyam đã trúng đích!

G O O O A A A L - Dominic Hyam đã trúng đích!

77' G O O O O A A A L Blackburn ghi bàn.

G O O O O A A A L Blackburn ghi bàn.

67'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Owen Beck.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+7'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

20'

Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Micah Hamilton.

13' Thẻ vàng cho Riley McGree.

Thẻ vàng cho Riley McGree.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Blackburn

Middlesbrough (4-2-3-1): Sol Brynn (31), Luke Ayling (12), George Edmundson (25), Matt Clarke (5), Neto Borges (30), Jonny Howson (16), Daniel Barlaser (4), Ben Doak (50), Tommy Conway (22), Riley McGree (8), Emmanuel Latte Lath (9)

Blackburn (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Sondre Tronstad (6), Tyrhys Dolan (10), Todd Cantwell (8), Ryan Hedges (19), Yuki Ohashi (23)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
31
Sol Brynn
12
Luke Ayling
25
George Edmundson
5
Matt Clarke
30
Neto Borges
16
Jonny Howson
4
Daniel Barlaser
50
Ben Doak
22
Tommy Conway
8
Riley McGree
9
Emmanuel Latte Lath
23
Yuki Ohashi
19
Ryan Hedges
8
Todd Cantwell
10
Tyrhys Dolan
6
Sondre Tronstad
27
Lewis Travis
3
Harry Pickering
15
Danny Batth
5
Dominic Hyam
2
Callum Brittain
1
Aynsley Pears
Blackburn
Blackburn
4-2-3-1
Thay người
20’
Riley McGree
Micah Hamilton
67’
Ryan Hedges
Owen Beck
81’
Luke Ayling
Anfernee Dijksteel
82’
Todd Cantwell
Lewis Baker
81’
Jonathan Howson
Alex Gilbert
85’
Yuki Ohashi
Makhtar Gueye
86’
Emmanuel Latte Lath
Marcus Forss
Cầu thủ dự bị
Tom Glover
Owen Beck
Dael Fry
Amario Cozier-Duberry
Anfernee Dijksteel
Joe Hilton
Isaiah Jones
Kyle McFadzean
Micah Hamilton
Joe Rankin-Costello
Fin Cartwrtight
John Buckley
Law Marc McCabe
Lewis Baker
Alex Gilbert
Makhtar Gueye
Marcus Forss
Harry Leonard
Tình hình lực lượng

Alex Bangura

Chấn thương gân Achilles

Balazs Toth

Va chạm

Darragh Lenihan

Chấn thương gân Achilles

Hayden Carter

Chấn thương đầu gối

Tommy Smith

Chấn thương gân Achilles

Scott Wharton

Chấn thương đầu gối

Hayden Hackney

Chấn thương cơ

Arnór Sigurðsson

Chấn thương đùi

Aidan Morris

Chấn thương cơ

Lukas Engel

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/08 - 2021
25/01 - 2022
15/10 - 2022
30/12 - 2022
16/09 - 2023
16/03 - 2024
28/11 - 2024
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng nhất Anh
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
03/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow