Ashley Barnes
12
(Pen) Chuba Akpom
48
Connor Roberts
66

Diễn biến Middlesbrough vs Burnley

Tất cả (14)
90+4' Thẻ vàng cho Michael Obafemi.

Thẻ vàng cho Michael Obafemi.

86'

Nathan Tella rời sân nhường chỗ cho Michael Obafemi.

79'

Johann Berg Gudmundsson rời sân, Jack Cork vào thay.

77'

Hayden Hackney sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Marcus Forss.

69'

Cameron Archer sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Crooks.

66'

Nathan Tella thực hiện pha kiến tạo thành bàn.

66' G O O O A A A L - Connor Roberts đã trúng đích!

G O O O A A A L - Connor Roberts đã trúng đích!

55'

Anass Zaroury rời sân, Vitinho vào thay.

48' G O O O A A A L - Chuba Akpom của Middlesbrough thực hiện thành công quả phạt đền!

G O O O A A A L - Chuba Akpom của Middlesbrough thực hiện thành công quả phạt đền!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

38' Thẻ vàng cho Hayden Hackney.

Thẻ vàng cho Hayden Hackney.

12'

Josh Brownhill đã kiến tạo để ghi bàn.

12' G O O O A A A L - Ashley Barnes đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ashley Barnes đã trúng đích!

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
22/08 - 2012
20/02 - 2013
26/12 - 2013
12/04 - 2014
16/12 - 2015
20/04 - 2016
Premier League
26/12 - 2016
08/04 - 2017
Hạng nhất Anh
17/12 - 2022
08/04 - 2023
07/12 - 2024
30/12 - 2024

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
14/12 - 2025
H1: 1-2
06/12 - 2025
04/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 0-1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
H1: 0-2
26/10 - 2025
H1: 2-2
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow