Damian Tront 20 | |
Maxime Dominguez (Kiến tạo: Angelo Henriquez) 27 | |
Jurich Carolina 40 | |
Josue 41 | |
Maik Nawrocki 47 | |
Chuca (Kiến tạo: Dimitar Velkovski) 50 | |
Dimitar Velkovski 52 | |
Carlitos (Thay: Bartosz Kapustka) 61 | |
Artur Jedrzejczyk (Thay: Maik Nawrocki) 62 | |
Carlitos (Thay: Ernest Muci) 62 | |
Pawel Wszolek (Thay: Makana Baku) 62 | |
Pawel Wszolek (Thay: Bartosz Kapustka) 62 | |
Carlitos (Thay: Makana Baku) 62 | |
Luciano Narsingh (Thay: Angelo Henriquez) 71 | |
Giannis Masouras (Thay: Dawid Drachal) 75 | |
Maciej Rosolek (Thay: Tomas Pekhart) 78 | |
Jurgen Celhaka (Thay: Bartosz Slisz) 78 | |
Jurgen Celhaka (Thay: Tomas Pekhart) 79 | |
Maciej Rosolek (Thay: Bartosz Slisz) 79 | |
Yuri Ribeiro 80 | |
Santiago Naveda (Thay: Chuca) 90 | |
Hubert Matynia (Thay: Dimitar Velkovski) 90 | |
(Pen) Josue 90+5' | |
Nemanja Mijuskovic 90+6' | |
Maxime Dominguez 90+8' |
Thống kê trận đấu Miedz Legnica vs Legia Warszawa
số liệu thống kê

Miedz Legnica

Legia Warszawa
30 Kiểm soát bóng 70
17 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 16
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Miedz Legnica vs Legia Warszawa
Miedz Legnica (4-1-4-1): Mateusz Abramowicz (31), Levent Gulen (5), Nemanja Mijuskovic (25), Andrzej Niewulis (27), Jurich Carolina (23), Damian Tront (20), Dawid Drachal (16), Maxime Dominguez (10), Chuca (8), Dimitar Velkovski (19), Angelo Henriquez (7)
Legia Warszawa (3-4-1-2): Dominik Hladun (30), Maik Nawrocki (17), Rafal Augustyniak (8), Yuri Ribeiro (5), Makana Baku (28), Filip Mladenovic (25), Bartosz Slisz (99), Bartosz Kapustka (67), Josue (27), Tomas Pekhart (7), Ernest Muci (20)

Miedz Legnica
4-1-4-1
31
Mateusz Abramowicz
5
Levent Gulen
25
Nemanja Mijuskovic
27
Andrzej Niewulis
23
Jurich Carolina
20
Damian Tront
16
Dawid Drachal
10
Maxime Dominguez
8
Chuca
19
Dimitar Velkovski
7
Angelo Henriquez
20
Ernest Muci
7
Tomas Pekhart
27 2
Josue
67
Bartosz Kapustka
99
Bartosz Slisz
25
Filip Mladenovic
28
Makana Baku
5
Yuri Ribeiro
8
Rafal Augustyniak
17
Maik Nawrocki
30
Dominik Hladun

Legia Warszawa
3-4-1-2
| Thay người | |||
| 71’ | Angelo Henriquez Luciano Narsingh | 62’ | Ernest Muci Carlitos |
| 75’ | Dawid Drachal Giannis Masouras | 62’ | Bartosz Kapustka Pawel Wszolek |
| 90’ | Dimitar Velkovski Hubert Matynia | 62’ | Maik Nawrocki Artur Jedrzejczyk |
| 90’ | Chuca Santiago Naveda | 79’ | Tomas Pekhart Jurgen Celhaka |
| 79’ | Bartosz Slisz Maciej Rosolek | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Stefanos Kapino | Patryk Sokolowski | ||
Hubert Matynia | Jurgen Celhaka | ||
Szymon Matuszek | Carlitos | ||
Luciano Narsingh | Maciej Rosolek | ||
Koldo Obieta | Igor Strzalek | ||
Santiago Naveda | Pawel Wszolek | ||
Michael Kostka | Artur Jedrzejczyk | ||
Giannis Masouras | Lindsay Rose | ||
Wiktor Bogacz | Kacper Tobiasz | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Miedz Legnica
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 7 | 9 | 2 | 9 | 30 | H H H H H | |
| 2 | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | T B H B B | |
| 3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 8 | 29 | B T H B H | |
| 4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 3 | 29 | T B T T B | |
| 5 | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T B H T T | |
| 6 | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T H H | |
| 7 | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | T T B T H | |
| 8 | 17 | 6 | 8 | 3 | 3 | 26 | H B T H H | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | 2 | 24 | H B T B H | |
| 10 | 18 | 6 | 3 | 9 | -4 | 21 | B B T B H | |
| 11 | 18 | 4 | 9 | 5 | -5 | 21 | H T H B H | |
| 12 | 18 | 6 | 3 | 9 | -17 | 21 | B T B B T | |
| 13 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 20 | B T H T T | |
| 14 | 17 | 5 | 5 | 7 | 0 | 20 | T T B T T | |
| 15 | 18 | 6 | 2 | 10 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 16 | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | T T B T B | |
| 17 | 18 | 4 | 7 | 7 | -2 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | B T T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch