Trực tiếp kết quả Miedz Legnica vs Polonia Warsaw hôm nay 02-03-2025

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 02/3

Kết thúc
2 : 3

Polonia Warsaw

Polonia Warsaw

Hiệp một: 1-0
CN, 20:30 02/03/2025
Vòng 22 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jacek Podgorski
7
Dani Vega
53
Wojciech Hajda
60
(Pen) Lukasz Zjawinski
72
Lukasz Zjawinski
87
Ilkay Durmus
90+4'

Thống kê trận đấu Miedz Legnica vs Polonia Warsaw

số liệu thống kê
Miedz Legnica
Miedz Legnica
Polonia Warsaw
Polonia Warsaw
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
14/08 - 2023
24/02 - 2024
17/08 - 2024
02/03 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Miedz Legnica

Hạng 2 Ba Lan
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
07/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Polonia Warsaw

Hạng 2 Ba Lan
06/12 - 2025
30/11 - 2025
24/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla KrakowWisla Krakow1913423343T B H T H
2Polonia BytomPolonia Bytom1910451234T T T H T
3Pogon Grodzisk MazowieckiPogon Grodzisk Mazowiecki199641033T T H B H
4Chrobry GlogowChrobry Glogow19946831B T B T B
5Stal RzeszowStal Rzeszow19946131H T T T H
6Wieczysta KrakowWieczysta Krakow198651130B B T H T
7Slask WroclawSlask Wroclaw19865330B B H H H
8Ruch ChorzowRuch Chorzow19865330T T B T T
9Polonia WarsawPolonia Warsaw19865230T T T T H
10Miedz LegnicaMiedz Legnica19937-130T B T T T
11LKS LodzLKS Lodz19757-126T B T H H
12Pogon SiedlcePogon Siedlce19577022H H H B B
13Odra OpoleOdra Opole19577-422B T B B B
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice193106-419H T B B H
15Znicz PruszkowZnicz Pruszkow195212-2017B B T H T
16GKS Tychy 71GKS Tychy 71193412-1813B B B B H
17Stal MielecStal Mielec193412-1913H H B B B
18Gornik LecznaGornik Leczna191810-1611B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow