Edgar Guerra (Kiến tạo: Leonardo Castro) 8 | |
(VAR check) 25 | |
Elkin Mosquera Moreno 39 | |
Wilmar Alexander Cruz Moreno (Kiến tạo: Sebastian Tamara Manrrique) 43 | |
Daniel Giraldo (Thay: Juan Carlos Pereira) 69 | |
Luis Paredes (Thay: Edgar Guerra) 69 | |
Stiven Vega (Thay: Sander Navarro) 77 | |
Agustin Ignacio Aleo (Thay: Sebastian Tamara Manrrique) 80 | |
Mauricio Garcia (Thay: Angelo Pena) 80 | |
Michael Nike Gomez Vega (Thay: Jose Soto) 81 | |
Fernando Uribe (Thay: Leonardo Castro) 85 | |
Neisser Villarreal (Thay: David Silva) 85 |
Thống kê trận đấu Millonarios vs Chico FC
số liệu thống kê

Millonarios

Chico FC
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 5
22 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Millonarios vs Chico FC
| Thay người | |||
| 69’ | Edgar Guerra Luis Paredes | 80’ | Sebastian Tamara Manrrique Agustin Ignacio Aleo |
| 69’ | Juan Carlos Pereira Daniel Eduardo Giraldo Cardenas | 80’ | Angelo Pena Mauricio Garcia |
| 77’ | Sander Navarro Stiven Vega Londono | 81’ | Jose Soto Michael Nike Gomez Vega |
| 85’ | David Silva Neisser Villarreal | ||
| 85’ | Leonardo Castro Fernando Uribe Hincapie | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Neisser Villarreal | Michael Nike Gomez Vega | ||
Stiven Vega Londono | Sebastian Jose Colon Guerra | ||
Luis Paredes | Agustin Ignacio Aleo | ||
Fernando Uribe Hincapie | Mauricio Garcia | ||
Daniel Eduardo Giraldo Cardenas | Galileo Antonio Del Castillo Carrasquel | ||
Oscar Vanegas | Ronaldo Mejia | ||
Juan Esteban Moreno Cordoba | Victor Soto | ||
Nhận định Millonarios vs Chico FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Millonarios
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
| Group A | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H H T T | |
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H H B T | |
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B H T H B | |
| 4 | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | B H B H B | |
| Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H T T H | |
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T H B T H | |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | B T B B T | |
| 4 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B B T B B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
