Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Camiel Neghli 16 | |
Alfie Doughty 23 | |
Zak Sturge 38 | |
Tristan Crama 41 | |
Ryan Leonard (Thay: Billy Mitchell) 46 | |
Adam Randell (Kiến tạo: Ross McCrorie) 49 | |
Macaulay Langstaff (Thay: Raees Bangura-Williams) 55 | |
Dan McNamara (Thay: Aidomo Emakhu) 55 | |
Emil Riis Jakobsen (Thay: Sinclair Armstrong) 66 | |
Neto Borges (Thay: Robert Atkinson) 66 | |
Thierno Ballo (Thay: Alfie Doughty) 73 | |
Joe Bryan (Thay: Zak Sturge) 73 | |
Macaulay Langstaff 81 | |
Thierno Ballo 83 | |
Neto Borges 87 | |
Yu Hirakawa (Thay: Scott Twine) 88 |
Thống kê trận đấu Millwall vs Bristol City


Diễn biến Millwall vs Bristol City
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Thẻ vàng cho Neto Borges.
Thẻ vàng cho Thierno Ballo.
V À A A O O O - Macaulay Langstaff đã ghi bàn!
Zak Sturge rời sân và được thay thế bởi Joe Bryan.
Alfie Doughty rời sân và được thay thế bởi Thierno Ballo.
Robert Atkinson rời sân và được thay thế bởi Neto Borges.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.
Aidomo Emakhu rời sân và được thay thế bởi Dan McNamara.
Raees Bangura-Williams rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
Ross McCrorie đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Adam Randell đã ghi bàn!
Billy Mitchell rời sân và được thay thế bởi Ryan Leonard.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tristan Crama.
Thẻ vàng cho Zak Sturge.
Thẻ vàng cho Alfie Doughty.
V À A A A O O O - Camiel Neghli đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Millwall vs Bristol City
Millwall (4-2-3-1): Max Crocombe (15), Tristan Crama (4), Caleb Taylor (6), Jake Cooper (5), Zak Sturge (3), Billy Mitchell (8), Alfie Doughty (14), Raees Bangura-Williams (31), Camiel Neghli (10), Aidomo Emakhu (22), Mihailo Ivanovic (9)
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Robert Atkinson (5), Ross McCrorie (2), Jason Knight (12), Adam Randell (4), Cameron Pring (3), Scott Twine (10), Anis Mehmeti (11), Sinclair Armstrong (30)


| Thay người | |||
| 46’ | Billy Mitchell Ryan Leonard | 66’ | Robert Atkinson Neto Borges |
| 55’ | Aidomo Emakhu Danny McNamara | 66’ | Sinclair Armstrong Emil Riis |
| 55’ | Raees Bangura-Williams Macaulay Langstaff | 88’ | Scott Twine Yu Hirakawa |
| 73’ | Zak Sturge Joe Bryan | ||
| 73’ | Alfie Doughty Thierno Ballo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Joe Bryan | Joe Lumley | ||
Steven Benda | George Tanner | ||
Danny McNamara | Neto Borges | ||
Wes Harding | Haydon Roberts | ||
Ryan Leonard | Josh Stokes | ||
Jack Howland | Yu Hirakawa | ||
Thierno Ballo | Emil Riis | ||
Ajay Matthews | Ephraim Yeboah | ||
Macaulay Langstaff | Leo Pecover | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Lukas Jensen Chấn thương gân Achilles | Radek Vítek Chấn thương đầu gối | ||
Massimo Luongo Chấn thương dây chằng chéo | Luke McNally Không xác định | ||
Derek Mazou-Sacko Chấn thương đầu gối | Mark Sykes Chấn thương hông | ||
Benicio Baker-Boaitey Chấn thương háng | Max Bird Chấn thương bắp chân | ||
Luke Cundle Chấn thương vai | Joe Williams Chấn thương mắt cá | ||
Casper De Norre Chấn thương bắp chân | Harry Cornick Không xác định | ||
Daniel Kelly Chấn thương gân kheo | |||
Josh Coburn Chấn thương hông | |||
Nhận định Millwall vs Bristol City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 24 | 15 | 6 | 3 | 29 | 51 | ||
| 2 | 24 | 12 | 7 | 5 | 8 | 43 | ||
| 3 | 24 | 11 | 8 | 5 | 17 | 41 | ||
| 4 | 24 | 12 | 5 | 7 | 3 | 41 | ||
| 5 | 24 | 11 | 6 | 7 | -5 | 39 | ||
| 6 | 24 | 10 | 8 | 6 | 5 | 38 | ||
| 7 | 24 | 9 | 10 | 5 | 6 | 37 | ||
| 8 | 24 | 10 | 6 | 8 | 6 | 36 | ||
| 9 | 24 | 10 | 5 | 9 | -3 | 35 | ||
| 10 | 24 | 10 | 4 | 10 | 6 | 34 | ||
| 11 | 24 | 8 | 10 | 6 | 3 | 34 | ||
| 12 | 24 | 9 | 7 | 8 | 0 | 34 | ||
| 13 | 24 | 8 | 8 | 8 | 4 | 32 | ||
| 14 | 24 | 8 | 8 | 8 | 0 | 32 | ||
| 15 | 24 | 8 | 7 | 9 | 1 | 31 | ||
| 16 | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | ||
| 17 | 24 | 9 | 2 | 13 | -4 | 29 | ||
| 18 | 24 | 8 | 5 | 11 | -6 | 29 | ||
| 19 | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | ||
| 20 | 23 | 7 | 6 | 10 | -7 | 27 | ||
| 21 | 23 | 6 | 7 | 10 | -9 | 25 | ||
| 22 | 24 | 5 | 7 | 12 | -9 | 22 | ||
| 23 | 24 | 5 | 6 | 13 | -10 | 21 | ||
| 24 | 23 | 1 | 8 | 14 | -27 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
