Macaulay Langstaff (Thay: Luke Cundle)
46
Camiel Neghli (Thay: George Honeyman)
58
Femi Azeez (Thay: Aidomo Emakhu)
58
George Saville (Thay: Casper de Norre)
58
Camiel Neghli
65
Riley McGree (Thay: Delano Burgzorg)
66
Marcus Forss (Thay: Morgan Whittaker)
66
Wes Harding (Thay: Camiel Neghli)
79
Kelechi Iheanacho (Thay: Anfernee Dijksteel)
84
Femi Azeez
88

Thống kê trận đấu Millwall vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Middlesbrough
Middlesbrough
39 Kiểm soát bóng 61
21 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 29
2 Việt vị 0
9 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Middlesbrough

Tất cả (15)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Femi Azeez.

Thẻ vàng cho Femi Azeez.

84'

Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.

79'

Camiel Neghli rời sân và được thay thế bởi Wes Harding.

66'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.

66'

Delano Burgzorg rời sân và được thay thế bởi Riley McGree.

65' V À A A O O O - Camiel Neghli ghi bàn!

V À A A O O O - Camiel Neghli ghi bàn!

58'

Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi George Saville.

58'

Aidomo Emakhu rời sân và được thay thế bởi Femi Azeez.

58'

George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Camiel Neghli.

46'

Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với The Den, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Millwall vs Middlesbrough

Millwall (4-4-2): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Tristan Crama (52), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), George Honeyman (39), Casper De Norre (24), Billy Mitchell (8), Luke Cundle (25), Aidomo Emakhu (22), Mihailo Ivanovic (26)

Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Anfernee Dijksteel (15), Jonny Howson (16), Rav van den Berg (3), Samuel Iling-Junior (29), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Morgan Whittaker (11), Delano Burgzorg (10), Finn Azaz (20), Tommy Conway (22)

Millwall
Millwall
4-4-2
1
Lukas Jensen
18
Ryan Leonard
52
Tristan Crama
5
Jake Cooper
15
Joe Bryan
39
George Honeyman
24
Casper De Norre
8
Billy Mitchell
25
Luke Cundle
22
Aidomo Emakhu
26
Mihailo Ivanovic
22
Tommy Conway
20
Finn Azaz
10
Delano Burgzorg
11
Morgan Whittaker
7
Hayden Hackney
18
Aidan Morris
29
Samuel Iling-Junior
3
Rav van den Berg
16
Jonny Howson
15
Anfernee Dijksteel
32
Mark Travers
Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
Thay người
46’
Luke Cundle
Macaulay Langstaff
66’
Delano Burgzorg
Riley McGree
58’
Casper de Norre
George Saville
66’
Morgan Whittaker
Marcus Forss
58’
Aidomo Emakhu
Femi Azeez
84’
Anfernee Dijksteel
Kelechi Iheanacho
58’
Wes Harding
Camiel Neghli
79’
Camiel Neghli
Wes Harding
Cầu thủ dự bị
George Evans
Kelechi Iheanacho
Ben Drake
Tom Glover
Wes Harding
Dael Fry
Ryan Wintle
Ryan Giles
George Saville
Daniel Barlaser
Femi Azeez
Riley McGree
Macaulay Langstaff
Luke Woolston
Ajay Matthews
Law Marc McCabe
Camiel Neghli
Marcus Forss

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/09 - 2012
24/02 - 2013
22/12 - 2013
19/04 - 2014
06/12 - 2014
04/03 - 2015
12/12 - 2020
20/03 - 2021
20/11 - 2021
12/03 - 2022
08/10 - 2022
14/01 - 2023
05/08 - 2023
13/01 - 2024
14/12 - 2024
12/04 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow