Jose Arnaiz
36
Barbu
39
Roberto Lopez
61
Javier Llabres (Thay: Roberto Lopez)
66
Fede Vico (Thay: Daniel Raba)
70
Benat Prados (Thay: Oriol Rey)
76
Juan Narvaez (Thay: Jon Karrikaburu)
81
Alvaro Sanz (Thay: Oscar Pinchi)
85
Seydouba Cisse (Thay: Gaku Shibasaki)
86

Thống kê trận đấu Mirandes vs Leganes

số liệu thống kê
Mirandes
Mirandes
Leganes
Leganes
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 26
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mirandes vs Leganes

Tất cả (19)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

86'

Gaku Shibasaki rời sân và vào thay là Seydouba Cisse.

86'

Gaku Shibasaki rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

85'

Oscar Pinchi rời sân nhường chỗ cho Alvaro Sanz.

84'

Oscar Pinchi rời sân nhường chỗ cho Alvaro Sanz.

84'

Oscar Pinchi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81'

Jon Karrikaburu rời sân nhường chỗ cho Juan Narvaez.

76'

Oriol Rey rời sân và anh ấy được thay thế bởi Benat Prados.

75'

Oriol Rey rời sân và anh ấy được thay thế bởi Benat Prados.

75'

Oriol Rey rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Daniel Raba rời sân nhường chỗ cho Fede Vico.

70'

Daniel Raba rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

66'

Roberto Lopez rời sân và vào thay là Javier Llabres.

66'

Roberto Lopez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

61' Thẻ vàng cho Roberto Lopez.

Thẻ vàng cho Roberto Lopez.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

39' Thẻ vàng cho Barbu.

Thẻ vàng cho Barbu.

36' Thẻ vàng cho Jose Arnaiz.

Thẻ vàng cho Jose Arnaiz.

Đội hình xuất phát Mirandes vs Leganes

Mirandes (3-4-2-1): Alfonso Herrero (13), Alex Martin (4), Nikolaos Michelis (27), Alejandro Barbudo Lorenzo (3), Juanlu Sanchez (8), Jose Salinas (12), Cesar Gelabert (10), Oriol Rey (20), Roberto Lopez (21), Pinchi (14), Raul (9)

Leganes (3-5-2): Asier Riesgo (13), Allan Nyom (2), Jorge Saenz (3), Sergio Gonzalez (6), Jorge Miramon (21), Enric Franquesa (15), Daniel Raba (17), Iker Undabarrena (20), Gaku Shibasaki (8), Jon Karrikaburu (19), Jose Arnaiz (10)

Mirandes
Mirandes
3-4-2-1
13
Alfonso Herrero
4
Alex Martin
27
Nikolaos Michelis
3
Alejandro Barbudo Lorenzo
8
Juanlu Sanchez
12
Jose Salinas
10
Cesar Gelabert
20
Oriol Rey
21
Roberto Lopez
14
Pinchi
9
Raul
10
Jose Arnaiz
19
Jon Karrikaburu
8
Gaku Shibasaki
20
Iker Undabarrena
17
Daniel Raba
15
Enric Franquesa
21
Jorge Miramon
6
Sergio Gonzalez
3
Jorge Saenz
2
Allan Nyom
13
Asier Riesgo
Leganes
Leganes
3-5-2
Thay người
66’
Roberto Lopez
Javier Llabres
70’
Daniel Raba
Fede Vico
76’
Oriol Rey
Benat Prados Diaz
81’
Jon Karrikaburu
Juan Jose Narvaez
85’
Oscar Pinchi
Alvaro Sanz
86’
Gaku Shibasaki
Seydouba Cisse
Cầu thủ dự bị
Benat Prados Diaz
Javier Belman
Javier Llabres
Dani Jimenez
Simon Moreno
Juan Jose Narvaez
Juan Duran Duenas
Seydouba Cisse
Nicolas Serrano
Kenneth Omeruo
Alvaro Sanz
Ruben Pardo
David Vicente Robles
Piotr Parzyszek
Jofre Carreras
Gonzalo Aguilar
Manu Garcia
Fede Vico
Ziga Frelih
Carlos Arauz
Josema

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
23/11 - 2014
26/09 - 2021
07/03 - 2022
07/12 - 2022
26/02 - 2023
24/09 - 2023
17/03 - 2024
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Mirandes

Hạng 2 Tây Ban Nha
09/12 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
01/12 - 2025
24/11 - 2025
H1: 2-0
17/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
30/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Hạng 2 Tây Ban Nha
26/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Leganes

Hạng 2 Tây Ban Nha
14/12 - 2025
07/12 - 2025
H1: 0-0
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2025
Hạng 2 Tây Ban Nha
30/11 - 2025
23/11 - 2025
H1: 0-1
16/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
30/10 - 2025
Hạng 2 Tây Ban Nha
25/10 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Racing SantanderRacing Santander1811341536
2DeportivoDeportivo189541232
3AlmeriaAlmeria179531132
4Las PalmasLas Palmas17863830
5CastellonCastellon17845628
6Sporting GijonSporting Gijon18837-127
7CadizCadiz18765-127
8Burgos CFBurgos CF17746525
9AD Ceuta FCAD Ceuta FC17746-325
10ValladolidValladolid18666424
11CordobaCordoba18585-123
12LeonesaLeonesa18729-423
13AlbaceteAlbacete17647-422
14HuescaHuesca18648-622
15Real Sociedad BReal Sociedad B18639021
16FC AndorraFC Andorra18567-621
17MalagaMalaga17557-120
18LeganesLeganes18486-220
19GranadaGranada18486-320
20EibarEibar18468-618
21MirandesMirandes17449-916
22Real ZaragozaReal Zaragoza184410-1416
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow