- Koshi Osaki14
- Kenshin Takagishi60
- Riku Ochiai60
- Kenshin Takagishi (Thay: Yuto Nagao)60
- Riku Ochiai (Thay: Atsushi Kurokawa)60
- Hidemasa Koda (Thay: Koshi Osaki)71
- Seiichiro Kubo (Thay: Shimon Teranuma)71
- Yuki Kusano (Thay: Mizuki Ando)77
- Riku Ochiai (Kiến tạo: Kenshin Takagishi)83
- Kento Nishiya4
- Kota Osone (Kiến tạo: Taiki Arai)52
- Anderson Chaves (Thay: Kenshiro Hirao)58
- Kotaro Yamahara (Thay: Wendel)58
- Anderson Chaves (Kiến tạo: Ken Yamura)63
- Kazuyoshi Shimabuku70
- Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Kota Osone)67
- Anderson Chaves (Kiến tạo: Kazuyoshi Shimabuku)87
- Shohei Kawakami (Thay: Ryota Kajikawa)82
Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC
số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Fujieda MYFC
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
14 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC
Mito Hollyhock (4-4-2): Ryusei Haruna (51), Koichi Murata (19), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Atsushi Kurokawa (96), Yuto Nagao (15), Kazuma Nagai (88), Haruki Arai (7), Shimon Teranuma (45), Mizuki Ando (9)
Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Keisuke Ogasawara (5), So Nakagawa (4), Wendel (99), Kota Osone (13), Keigo Enomoto (10), Taiki Arai (6), Kento Nishiya (26), Kenshiro Hirao (17), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)
Mito Hollyhock
4-4-2
51
Ryusei Haruna
19
Koichi Murata
33
Takeshi Ushizawa
4
Nao Yamada
3
Koshi Osaki
96
Atsushi Kurokawa
15
Yuto Nagao
88
Kazuma Nagai
7
Haruki Arai
45
Shimon Teranuma
9
Mizuki Ando
9
Ken Yamura
23
Ryota Kajikawa
17
Kenshiro Hirao
26
Kento Nishiya
6
Taiki Arai
10
Keigo Enomoto
13
Kota Osone
99
Wendel
4
So Nakagawa
5
Keisuke Ogasawara
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người | |||
60’ | Yuto Nagao Kenshin Takagishi | 58’ | Kenshiro Hirao Anderson Chaves |
60’ | Atsushi Kurokawa Riku Ochiai | 58’ | Wendel Kotaro Yamahara |
71’ | Shimon Teranuma Seiichiro Kubo | 67’ | Kota Osone Kazuyoshi Shimabuku |
71’ | Koshi Osaki Hidemasa Koda | 82’ | Ryota Kajikawa Shohei Kawakami |
77’ | Mizuki Ando Yuki Kusano |
Cầu thủ dự bị | |||
Seiichiro Kubo | Anderson Chaves | ||
Yuki Kusano | Shohei Kawakami | ||
Hidemasa Koda | Kaito Seriu | ||
Kenshin Takagishi | Kazuyoshi Shimabuku | ||
Riku Ochiai | Ren Asakura | ||
Shuhei Matsubara | Kotaro Yamahara | ||
Takumi Kusumoto | Kei Uchiyama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Thành tích gần đây Fujieda MYFC
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 14 | 11 | 1 | 2 | 13 | 34 | T T T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 14 | 8 | 5 | 1 | 14 | 29 | T T T H H |
3 | Yokohama FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 11 | 24 | T B T T B |
4 | Iwaki FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | B T T T H |
5 | Fagiano Okayama FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H T B H B |
6 | Vegalta Sendai | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B B T T |
7 | Renofa Yamaguchi | 14 | 6 | 3 | 5 | 7 | 21 | T B T B T |
8 | Ventforet Kofu | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | H T B B T |
9 | JEF United Chiba | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 20 | H B T B T |
10 | Ehime FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H B T H H |
11 | Oita Trinita | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H B T T H |
12 | Blaublitz Akita | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H T B H B |
13 | Montedio Yamagata | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B T B H B |
14 | Fujieda MYFC | 14 | 5 | 2 | 7 | -10 | 17 | B B T T T |
15 | Tokushima Vortis | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | B T T H T |
16 | Mito Hollyhock | 14 | 3 | 5 | 6 | -3 | 14 | H T B B T |
17 | Kagoshima United | 14 | 3 | 4 | 7 | -10 | 13 | H T B H B |
18 | Roasso Kumamoto | 14 | 3 | 4 | 7 | -11 | 13 | H B B H B |
19 | Tochigi SC | 14 | 3 | 3 | 8 | -19 | 12 | H B B B B |
20 | Thespakusatsu Gunma | 14 | 1 | 3 | 10 | -18 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại