Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Laurence Maguire 15 | |
Aaron Collins (Thay: Nathaniel Mendez-Laing) 22 | |
Aaron Nemane (Thay: Laurence Maguire) 28 | |
Callum Paterson (Kiến tạo: Liam Kelly) 42 | |
Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Korey Smith) 45 | |
James Gibbons (Thay: Ben Purrington) 46 | |
Kane Thompson-Sommers 50 | |
Ben Knight 52 | |
Elias Kachunga (Thay: Liam Bennett) 64 | |
James Brophy (Thay: Ben Knight) 64 | |
Daniel Crowley (Thay: Liam Kelly) 65 | |
William Collar (Thay: Kane Thompson-Sommers) 65 | |
Sullay Kaikai (Kiến tạo: James Gibbons) 66 | |
Zeno Ibsen Rossi (Thay: Sullay Kaikai) 81 |
Thống kê trận đấu MK Dons vs Cambridge United


Diễn biến MK Dons vs Cambridge United
Sullay Kaikai rời sân và được thay thế bởi Zeno Ibsen Rossi.
James Gibbons đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sullay Kaikai đã ghi bàn!
Kane Thompson-Sommers rời sân và được thay thế bởi William Collar.
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Daniel Crowley.
Ben Knight rời sân và được thay thế bởi James Brophy.
Liam Bennett rời sân và được thay thế bởi Elias Kachunga.
Thẻ vàng cho Ben Knight.
Thẻ vàng cho Kane Thompson-Sommers.
Ben Purrington rời sân và được thay thế bởi James Gibbons.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một!
Korey Smith rời sân và được thay thế bởi Pelly-Ruddock Mpanzu.
Liam Kelly đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Callum Paterson đã ghi bàn!
Laurence Maguire rời sân và được thay thế bởi Aaron Nemane.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Aaron Collins.
Laurence Maguire nhận thẻ vàng.
Lỗi của Liam Bennett (Cambridge United).
Liam Kelly (MK Dons) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát MK Dons vs Cambridge United
MK Dons (3-5-2): Craig MacGillivray (1), Luke Offord (15), Marvin Ekpiteta (21), Laurence Maguire (23), Gethin Jones (2), Kane Thompson-Sommers (20), Liam Kelly (6), Alex Gilbey (8), Jon Mellish (22), Callum Paterson (13), Nathaniel Mendez-Laing (11)
Cambridge United (4-2-3-1): Jake Eastwood (1), Liam Bennett (2), Mamadou Jobe (23), Kell Watts (6), Ben Purrington (3), Korey Smith (8), George Hoddle (38), Sullay Kaikai (11), Ben Knight (14), Adam Mayor (15), Louis Appéré (9)


| Thay người | |||
| 22’ | Nathaniel Mendez-Laing Aaron Collins | 45’ | Korey Smith Pelly Ruddock Mpanzu |
| 28’ | Laurence Maguire Aaron Nemane | 46’ | Ben Purrington James Gibbons |
| 65’ | Kane Thompson-Sommers Will Collar | 64’ | Ben Knight James Brophy |
| 65’ | Liam Kelly Dan Crowley | 64’ | Liam Bennett Elias Kachunga |
| 81’ | Sullay Kaikai Zeno Ibsen Rossi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Connal Trueman | Ben Hughes | ||
Callum Tripp | James Gibbons | ||
Will Collar | Zeno Ibsen Rossi | ||
Aaron Nemane | James Brophy | ||
Dan Crowley | Pelly Ruddock Mpanzu | ||
Aaron Collins | Elias Kachunga | ||
Jonathan Leko | Glenn McConnell | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MK Dons
Thành tích gần đây Cambridge United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 3 | 5 | 11 | 39 | B T T T H | |
| 2 | 20 | 11 | 4 | 5 | 13 | 37 | H B T T T | |
| 3 | 20 | 11 | 4 | 5 | 9 | 37 | H H T B T | |
| 4 | 20 | 10 | 6 | 4 | 9 | 36 | T T B T T | |
| 5 | 20 | 9 | 6 | 5 | 14 | 33 | T H T B H | |
| 6 | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | B B T H T | |
| 7 | 20 | 8 | 8 | 4 | 5 | 32 | T H B H T | |
| 8 | 20 | 9 | 4 | 7 | 6 | 31 | H H B H T | |
| 9 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H T T H H | |
| 10 | 20 | 7 | 9 | 4 | 6 | 30 | H H H H H | |
| 11 | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B H T | |
| 12 | 20 | 7 | 7 | 6 | 6 | 28 | T T T H B | |
| 13 | 20 | 7 | 7 | 6 | 5 | 28 | H H H T B | |
| 14 | 20 | 7 | 6 | 7 | 5 | 27 | B H B H B | |
| 15 | 20 | 6 | 8 | 6 | 3 | 26 | T H T T B | |
| 16 | 20 | 5 | 9 | 6 | 2 | 24 | H T B B H | |
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T H T T B | |
| 18 | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | B B H B H | |
| 19 | 20 | 6 | 3 | 11 | -17 | 21 | B T B T H | |
| 20 | 20 | 4 | 7 | 9 | -13 | 19 | T B H H H | |
| 21 | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H H B B H | |
| 22 | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | H B H B H | |
| 23 | 20 | 5 | 2 | 13 | -23 | 17 | B B B B B | |
| 24 | 20 | 3 | 4 | 13 | -17 | 13 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch