Thứ Bảy, 27/12/2025
Aaron Nemane (Kiến tạo: Alex Gilbey)
17
Finley Munroe
21
William Collar
38
Darren Oldaker
53
Ollie Palmer (Thay: Finley Munroe)
59
Joe Snowdon (Thay: Joel McGregor)
60
Kane Thompson-Sommers (Thay: William Collar)
63
Jon Mellish (Thay: Aaron Nemane)
63
Rushian Hepburn-Murphy (Thay: Aaron Collins)
70
Princewill Ehibhatiomhan (Thay: Billy Bodin)
72
James Ball (Thay: Ryan Tafazolli)
72
Jake Tabor (Thay: Darren Oldaker)
88
Connor Lemonheigh-Evans (Thay: Gethin Jones)
89

Thống kê trận đấu MK Dons vs Swindon Town

số liệu thống kê
MK Dons
MK Dons
Swindon Town
Swindon Town
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 25
3 Việt vị 0
3 Chuyền dài 3
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến MK Dons vs Swindon Town

Tất cả (18)
89'

Gethin Jones rời sân và được thay thế bởi Connor Lemonheigh-Evans.

88'

Darren Oldaker rời sân và được thay thế bởi Jake Tabor.

72'

Ryan Tafazolli rời sân và được thay thế bởi James Ball.

72'

Billy Bodin rời sân và được thay thế bởi Princewill Ehibhatiomhan.

70'

Aaron Collins rời sân và được thay thế bởi Rushian Hepburn-Murphy.

63'

Aaron Nemane rời sân và được thay thế bởi Jon Mellish.

63'

William Collar rời sân và được thay thế bởi Kane Thompson-Sommers.

60'

Joel McGregor rời sân và được thay thế bởi Joe Snowdon.

59'

Finley Munroe rời sân và được thay thế bởi Ollie Palmer.

53' Thẻ vàng cho Darren Oldaker.

Thẻ vàng cho Darren Oldaker.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho William Collar.

Thẻ vàng cho William Collar.

21' Thẻ vàng cho Finley Munroe.

Thẻ vàng cho Finley Munroe.

17'

Alex Gilbey đã kiến tạo cho bàn thắng.

17' V À A A O O O - Aaron Nemane đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aaron Nemane đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.

Đội hình xuất phát MK Dons vs Swindon Town

MK Dons (3-5-2): Craig MacGillivray (1), Gethin Jones (2), Marvin Ekpiteta (21), Luke Offord (15), Aaron Nemane (16), Will Collar (18), Alex Gilbey (8), Liam Kelly (6), Jack Sanders (32), Aaron Collins (10), Callum Paterson (13)

Swindon Town (3-5-2): Connor Ripley (1), Will Wright (5), Jamie Knight-Lebel (22), Ryan Tafazolli (17), Joel McGregor (33), Tom Nichols (7), Darren Oldaker (44), Gavin Kilkenny (18), Finley Munroe (26), Paul Glatzel (9), Billy Bodin (31)

MK Dons
MK Dons
3-5-2
1
Craig MacGillivray
2
Gethin Jones
21
Marvin Ekpiteta
15
Luke Offord
16
Aaron Nemane
18
Will Collar
8
Alex Gilbey
6
Liam Kelly
32
Jack Sanders
10
Aaron Collins
13
Callum Paterson
31
Billy Bodin
9
Paul Glatzel
26
Finley Munroe
18
Gavin Kilkenny
44
Darren Oldaker
7
Tom Nichols
33
Joel McGregor
17
Ryan Tafazolli
22
Jamie Knight-Lebel
5
Will Wright
1
Connor Ripley
Swindon Town
Swindon Town
3-5-2
Thay người
63’
William Collar
Kane Thompson-Sommers
59’
Finley Munroe
Ollie Palmer
63’
Aaron Nemane
Jon Mellish
60’
Joel McGregor
Joe Snowdon
70’
Aaron Collins
Rushian Hepburn-Murphy
72’
Ryan Tafazolli
James Ball
89’
Gethin Jones
Connor Lemonheigh-Evans
72’
Billy Bodin
Princewill Omonefe Ehibhatiomhan
88’
Darren Oldaker
Jake Tabor
Cầu thủ dự bị
Connal Trueman
Lewis Ward
Dan Crowley
James Ball
Jonathan Leko
Princewill Omonefe Ehibhatiomhan
Kane Thompson-Sommers
Filozofe Mabete
Jon Mellish
Joe Snowdon
Connor Lemonheigh-Evans
Ollie Palmer
Rushian Hepburn-Murphy
Jake Tabor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
09/11 - 2024
03/05 - 2025
26/12 - 2025

Thành tích gần đây MK Dons

Hạng 4 Anh
26/12 - 2025
20/12 - 2025
13/12 - 2025
10/12 - 2025
Cúp FA
06/12 - 2025
Hạng 4 Anh
29/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 2-1
Cúp FA

Thành tích gần đây Swindon Town

Hạng 4 Anh
26/12 - 2025
20/12 - 2025
13/12 - 2025
10/12 - 2025
Cúp FA
06/12 - 2025
Hạng 4 Anh
29/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2213451243T T H H T
2BromleyBromley2212641242B T T T T
3Swindon TownSwindon Town221246940T B T T B
4MK DonsMK Dons2211651939T B H T T
5Salford CitySalford City221237339T H T T T
6Notts CountyNotts County2211561138T T T H B
7ChesterfieldChesterfield221084838B H T T T
8Cambridge UnitedCambridge United22985635T H H T H
9Fleetwood TownFleetwood Town22967333B H T T B
10Colchester UnitedColchester United22886932T H B T H
11Crewe AlexandraCrewe Alexandra22958532B H T H B
12GillinghamGillingham227105531H H H B H
13BarnetBarnet22787329H T B B H
14Tranmere RoversTranmere Rovers22787229T T B B T
15Oldham AthleticOldham Athletic226106428B B H T H
16Grimsby TownGrimsby Town22778328B H B B H
17Accrington StanleyAccrington Stanley22769-127T T B B T
18Cheltenham TownCheltenham Town228311-1427B T H T T
19BarrowBarrow225611-1021H B H B B
20Crawley TownCrawley Town224711-1119B B H B H
21Shrewsbury TownShrewsbury Town224711-1619H H H B B
22Bristol RoversBristol Rovers225314-2418B B B H B
23Harrogate TownHarrogate Town224513-1817H B H B B
24Newport CountyNewport County223514-2014H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow