Josef Kolarik (Kiến tạo: Matyas Vojta)
6
Tom Ulbrich (Kiến tạo: Stanley Kanu)
23
Martin Subert (Kiến tạo: Filip Prebsl)
37
Stanley Kanu
41
Michal Sevcik
42
Dominik Kostka (Kiến tạo: Matyas Vojta)
43
Stanislav Petruta (Thay: Matej Koubek)
46
Lukas Branecky (Thay: Tom Ulbrich)
62
Tomas Poznar (Thay: Stanley Kanu)
62
Cletus Nombil
63
Solomon John (Thay: Michal Sevcik)
66
Nicolas Penner (Thay: Filip Matousek)
66
David Machalik (Thay: Zviad Natchkebia)
69
Jakub Fulnek (Thay: Martin Subert)
76
Jiri Klima (Thay: Matyas Vojta)
76
Jan Kalabiska (Thay: Lukas Bartosak)
83
Jetmir Haliti (Thay: Josef Kolarik)
87
Filip Prebsl
89

Thống kê trận đấu Mlada Boleslav vs FC Zlin

số liệu thống kê
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
FC Zlin
FC Zlin
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mlada Boleslav vs FC Zlin

Tất cả (27)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

89' Thẻ vàng cho Filip Prebsl.

Thẻ vàng cho Filip Prebsl.

87'

Josef Kolarik rời sân và được thay thế bởi Jetmir Haliti.

83'

Lukas Bartosak rời sân và được thay thế bởi Jan Kalabiska.

76'

Matyas Vojta rời sân và được thay thế bởi Jiri Klima.

76'

Martin Subert rời sân và được thay thế bởi Jakub Fulnek.

69'

Zviad Natchkebia rời sân và được thay thế bởi David Machalik.

66'

Filip Matousek rời sân và được thay thế bởi Nicolas Penner.

66'

Michal Sevcik rời sân và được thay thế bởi Solomon John.

63' Thẻ vàng cho Cletus Nombil.

Thẻ vàng cho Cletus Nombil.

62'

Stanley Kanu rời sân và được thay thế bởi Tomas Poznar.

62'

Tom Ulbrich rời sân và được thay thế bởi Lukas Branecky.

46'

Matej Koubek rời sân và được thay thế bởi Stanislav Petruta.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Matyas Vojta đã kiến tạo cho bàn thắng.

43' V À A A O O O - Dominik Kostka đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dominik Kostka đã ghi bàn!

42' Thẻ vàng cho Michal Sevcik.

Thẻ vàng cho Michal Sevcik.

41' Thẻ vàng cho Stanley Kanu.

Thẻ vàng cho Stanley Kanu.

37'

Filip Prebsl đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs FC Zlin

Mlada Boleslav (3-4-2-1): Jiri Floder (59), Filip Prebsl (38), Martin Kralik (3), Filip Matousek (32), Dominik Kostka (31), Roman Macek (7), Denis Donat (13), Martin Subert (21), Josef Kolarik (49), Michal Sevcik (22), Matyas Vojta (9)

FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Michal Fukala (22), Antonin Krapka (39), Jakub Kolar (28), Lukas Bartosak (31), Cletus Nombil (19), Tomas Ulbrich (4), Matej Koubek (15), Michal Cupak (26), Zviad Nachkebia (11), Stanley Kanu (14)

Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
3-4-2-1
59
Jiri Floder
38
Filip Prebsl
3
Martin Kralik
32
Filip Matousek
31
Dominik Kostka
7
Roman Macek
13
Denis Donat
21
Martin Subert
49
Josef Kolarik
22
Michal Sevcik
9
Matyas Vojta
14
Stanley Kanu
11
Zviad Nachkebia
26
Michal Cupak
15
Matej Koubek
4
Tomas Ulbrich
19
Cletus Nombil
31
Lukas Bartosak
28
Jakub Kolar
39
Antonin Krapka
22
Michal Fukala
17
Stanislav Dostal
FC Zlin
FC Zlin
4-2-3-1
Thay người
66’
Michal Sevcik
Solomon John
46’
Matej Koubek
Stanislav Petruta
66’
Filip Matousek
Nicolas Penner
62’
Tom Ulbrich
Lukas Branecky
76’
Martin Subert
Jakub Fulnek
62’
Stanley Kanu
Tomas Poznar
76’
Matyas Vojta
Jiri Klima
69’
Zviad Natchkebia
David Machalik
87’
Josef Kolarik
Jetmir Haliti
83’
Lukas Bartosak
Jan Kalabiska
Cầu thủ dự bị
Jakub Fulnek
Milan Knobloch
Jetmir Haliti
Lukas Branecky
Vojtech Hora
Samuel Belanik
Solomon John
Tomas Hellebrand
Jiri Klima
Jan Kalabiska
Matous Krulich
David Machalik
Filip Lehky
Stanislav Petruta
Ales Mandous
Tomas Poznar
David Pech
Jiri Stefan
Nicolas Penner
Matej Zachoval

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
20/11 - 2021
17/04 - 2022
30/07 - 2022
30/04 - 2023
21/10 - 2023
31/03 - 2024
09/08 - 2025
06/12 - 2025

Thành tích gần đây Mlada Boleslav

VĐQG Séc
13/12 - 2025
06/12 - 2025
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Séc
02/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Zlin

VĐQG Séc
06/12 - 2025
29/11 - 2025
H1: 0-0
24/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
29/10 - 2025
VĐQG Séc
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1913602545T T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1811431237B H T B T
3JablonecJablonec191054735T H B T B
4Slovan LiberecSlovan Liberec188641430T T T T H
5Viktoria PlzenViktoria Plzen18855729T B H T B
6KarvinaKarvina18927129T B T T H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc18765627T T H B B
8Hradec KraloveHradec Kralove19766427T B T B H
9FC ZlinFC Zlin18657-323T B B B B
10TepliceTeplice19568-521H T T B T
11PardubicePardubice19568-921B B T T T
12Bohemians 1905Bohemians 190518549-719B T B B B
13Mlada BoleslavMlada Boleslav194510-1417T B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha18288-1114H B H B H
15Banik OstravaBanik Ostrava193511-1314B B T H B
16SlovackoSlovacko193511-1414B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow