Trực tiếp kết quả Mladost Lucani vs Radnicki Nis hôm nay 22-10-2023

Giải VĐQG Serbia - CN, 22/10

Kết thúc

Mladost Lucani

Mladost Lucani

1 : 2

Radnicki Nis

Radnicki Nis

Hiệp một: 1-0
CN, 23:00 22/10/2023
Vòng 12 - VĐQG Serbia
Stadion Mladost, Lucani
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Patrick Eze
35
Miljan Skrbic
70
Vanja Ilic
81

Thống kê trận đấu Mladost Lucani vs Radnicki Nis

số liệu thống kê
Mladost Lucani
Mladost Lucani
Radnicki Nis
Radnicki Nis
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
30/10 - 2021
09/04 - 2022
07/08 - 2022
04/02 - 2023
Giao hữu
22/07 - 2023
VĐQG Serbia
22/10 - 2023
30/03 - 2024
28/10 - 2024
17/03 - 2025
27/07 - 2025
29/11 - 2025

Thành tích gần đây Mladost Lucani

VĐQG Serbia
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
24/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Radnicki Nis

VĐQG Serbia
08/12 - 2025
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
26/10 - 2025
20/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partizan BeogradPartizan Beograd1915132746T B T T T
2Crvena ZvezdaCrvena Zvezda1813233641T B T T B
3VojvodinaVojvodina1911441437T B T T H
4Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo19946331T T T B T
5Novi PazarNovi Pazar18855129T B H T T
6CukarickiCukaricki18765127H H B T H
7FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica19748125T T T H H
8OFK BeogradOFK Beograd19748-225B H B T H
9Mladost LucaniMladost Lucani18666-524B T T T H
10FK Radnicki 1923FK Radnicki 192318567-521T H B B H
11JavorJavor19568-921B T B B H
12TSC Backa TopolaTSC Backa Topola18558-620H H H B T
13FK IMT BeogradFK IMT Beograd195410-1719H B H B B
14Radnicki NisRadnicki Nis184410-516T B H B B
15FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica183510-1214H B H B B
16NapredakNapredak192611-2212B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow