Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Davide Bettella 30 | |
Pedro Mendes (Kiến tạo: Yanis Massolin) 31 | |
Ruggero Frosinini (Thay: Davide Bettella) 46 | |
Tommaso Cassandro 52 | |
Filippo Pittarello (Thay: Fabio Rispoli) 57 | |
Francesco Di Mariano (Thay: Yanis Massolin) 62 | |
Niklas Pyyhtiae (Thay: Alessandro Sersanti) 62 | |
Matias Antonini Lui (Kiến tạo: Simone Pontisso) 66 | |
Luca Zanimacchia (Thay: Gady Beyuku) 69 | |
Ettore Gliozzi (Thay: Pedro Mendes) 69 | |
Nicolo Buso (Thay: Pietro Iemmello) 75 | |
Patrick Nuamah (Thay: Marco D'Alessandro) 75 | |
Gregoire Defrel (Thay: Simone Santoro) 84 | |
Ervin Bashi (Thay: Simone Pontisso) 90 | |
(Pen) Filippo Pittarello 90+1' |
Thống kê trận đấu Modena vs Catanzaro


Diễn biến Modena vs Catanzaro
Simone Pontisso rời sân và được thay thế bởi Ervin Bashi.
V À A A O O O - Filippo Pittarello từ Catanzaro đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Simone Santoro rời sân và được thay thế bởi Gregoire Defrel.
Marco D'Alessandro rời sân và được thay thế bởi Patrick Nuamah.
Pietro Iemmello rời sân và được thay thế bởi Nicolo Buso.
Pedro Mendes rời sân và được thay thế bởi Ettore Gliozzi.
Gady Beyuku rời sân và được thay thế bởi Luca Zanimacchia.
Simone Pontisso đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matias Antonini Lui đã ghi bàn!
Alessandro Sersanti rời sân và được thay thế bởi Niklas Pyyhtiae.
Yanis Massolin rời sân và được thay thế bởi Francesco Di Mariano.
Fabio Rispoli rời sân và được thay thế bởi Filippo Pittarello.
Thẻ vàng cho Tommaso Cassandro.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Davide Bettella rời sân và được thay thế bởi Ruggero Frosinini.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Modena vươn lên dẫn trước 1-0 nhờ cú đánh đầu của Pedro Mendes.
Yanis Massolin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pedro Mendes đã ghi bàn!
Phạt góc được trao cho Modena.
Đội hình xuất phát Modena vs Catanzaro
Modena (3-5-1-1): Leandro Chichizola (1), Daniel Tonoli (77), Davide Adorni (28), Bryant Nieling (20), Gady Beyuku (2), Alessandro Sersanti (5), Simone Santoro (8), Fabio Gerli (16), Francesco Zampano (7), Yanis Massolin (17), Pedro Mendes (11)
Catanzaro (3-5-2): Mirko Pigliacelli (22), Tommaso Cassandro (84), Davide Bettella (18), Matias Antonini Lui (4), Costantino Favasuli (27), Fabio Rispoli (32), Simone Pontisso (20), Jacopo Petriccione (10), Marco D`Alessandro (77), Pietro Iemmello (9), Alphadjo Cisse (80)


| Thay người | |||
| 62’ | Alessandro Sersanti Niklas Pyyhtia | 46’ | Davide Bettella Ruggero Frosinini |
| 62’ | Yanis Massolin Francesco Di Mariano | 57’ | Fabio Rispoli Filippo Pittarello |
| 69’ | Pedro Mendes Ettore Gliozzi | 75’ | Pietro Iemmello Nicolo Buso |
| 69’ | Gady Beyuku Luca Zanimacchia | 75’ | Marco D'Alessandro Patrick Nuamah |
| 84’ | Simone Santoro Gregoire Defrel | 90’ | Simone Pontisso Ervin Bashi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Michele Pezzolato | Mattia Liberali | ||
Ettore Gliozzi | Gabriele Alesi | ||
Antonio Pergreffi | Ruggero Frosinini | ||
Luca Magnino | Nicolo Buso | ||
Giuseppe Caso | Remi Oudin | ||
Niklas Pyyhtia | Federico Di Francesco | ||
Steven Nador | Gianluca Di Chiara | ||
Francesco Di Mariano | Patrick Nuamah | ||
Alessandro Dellavalle | Christian Marietta | ||
Cristian Cauz | Ervin Bashi | ||
Gregoire Defrel | Filippo Pittarello | ||
Luca Zanimacchia | Luca Pandolfi | ||
Nhận định Modena vs Catanzaro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Modena
Thành tích gần đây Catanzaro
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 16 | 31 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T T H H B | |
| 3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T B T H T | |
| 4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 15 | 29 | T T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 14 | 29 | B H T T T | |
| 6 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | H H B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 4 | 25 | B H T T T | |
| 8 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | B H H B T | |
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | B B T H T | |
| 10 | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | H H B T B | |
| 12 | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | B B T H B | |
| 13 | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | B H H B B | |
| 14 | 16 | 3 | 7 | 6 | -11 | 16 | B B H H H | |
| 15 | 16 | 2 | 9 | 5 | -4 | 15 | H H B H H | |
| 16 | 15 | 3 | 6 | 6 | -7 | 15 | T H H B B | |
| 17 | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | H B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 2 | 10 | -11 | 14 | T T B B B | |
| 19 | 16 | 3 | 4 | 9 | -8 | 13 | B T B T B | |
| 20 | 15 | 1 | 7 | 7 | -11 | 10 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
