Florent Mollet (Kiến tạo: Valere Germain)
12
Kevin Gameiro (Kiến tạo: Ludovic Ajorque)
28
Florent Mollet
54
Mamadou Sakho
90

Thống kê trận đấu Montpellier vs Strasbourg

số liệu thống kê
Montpellier
Montpellier
Strasbourg
Strasbourg
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 12
1 Việt vị 1
25 Chuyền dài 17
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Montpellier vs Strasbourg

Huấn luyện viên

Zoumana Camara

Liam Rosenior

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
20/08 - 2017
24/02 - 2018
16/09 - 2018
21/04 - 2019
29/09 - 2019
01/03 - 2020
22/11 - 2020
Cúp quốc gia Pháp
10/02 - 2021
10/02 - 2021
Ligue 1
09/05 - 2021
02/10 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
02/01 - 2022
Ligue 1
16/01 - 2022
17/09 - 2022
05/02 - 2023
17/09 - 2023
03/03 - 2024
18/08 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 2
13/12 - 2025
06/12 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
29/11 - 2025
Ligue 2
25/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2025
Ligue 2
08/11 - 2025
01/11 - 2025
29/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Strasbourg

Ligue 1
14/12 - 2025
Europa Conference League
12/12 - 2025
Ligue 1
07/12 - 2025
30/11 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
Ligue 1
22/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
Ligue 1
02/11 - 2025
30/10 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1612131537T T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1611322136T T B T T
3MarseilleMarseille1610242132T T H B T
4LilleLille1610241332B T T T T
5LyonLyon16835627B H T B T
6RennesRennes16763327T T T B T
7StrasbourgStrasbourg16727523T B B B H
8ToulouseToulouse16655523H B H T T
9AS MonacoAS Monaco16727-123B B T B B
10AngersAngers16646-122T T B T T
11BrestBrest16547-619B T T T B
12LorientLorient16466-918H H T T H
13NiceNice16529-1017B B B B B
14Paris FCParis FC16448-816B B H H B
15Le HavreLe Havre16367-915H B B H B
16AuxerreAuxerre163310-1112B H H T B
17NantesNantes16259-1411H H B B B
18MetzMetz163211-2011T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow