Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jacopo Martini 11 | |
Mirko Maric (Kiến tạo: Andrea Carboni) 32 | |
Fabian Tait (Thay: Jacopo Martini) 60 | |
Raphael Odogwu (Thay: Emanuele Pecorino) 60 | |
Fabien Tait (Thay: Jacopo Martini) 66 | |
Raphael Odogwu (Thay: Emanuele Pecorino) 66 | |
Fabian Tait (Thay: Jacopo Martini) 66 | |
Leonardo Colombo (Thay: Mirko Maric) 69 | |
Andrea Petagna (Thay: Keita Balde) 69 | |
Raphael Odogwu 76 | |
Agustin Alvarez (Thay: Dany Mota) 80 | |
Nicola Pietrangeli (Thay: Daniele Casiraghi) 81 | |
Simone Davi (Thay: Hamza El Kaouakibi) 81 | |
Federico Davi (Thay: Hamza El Kaouakibi) 81 | |
Raphael Odogwu 87 | |
Nicolas Galazzi (Thay: Patrick Ciurria) 87 | |
Andrea Masiello (Thay: Simone Tronchin) 88 | |
Andrea Carboni 90+2' |
Thống kê trận đấu Monza vs Sudtirol


Diễn biến Monza vs Sudtirol
Thẻ vàng cho Andrea Carboni.
Simone Tronchin rời sân và được thay thế bởi Andrea Masiello.
Patrick Ciurria rời sân và được thay thế bởi Nicolas Galazzi.
Thẻ vàng cho Raphael Odogwu.
Hamza El Kaouakibi rời sân và được thay thế bởi Federico Davi.
Hamza El Kaouakibi rời sân và được thay thế bởi Simone Davi.
Daniele Casiraghi rời sân và được thay thế bởi Nicola Pietrangeli.
Dany Mota rời sân và được thay thế bởi Agustin Alvarez.
V À A A O O O - Raphael Odogwu đã ghi bàn!
Keita Balde rời sân và được thay thế bởi Andrea Petagna.
Mirko Maric rời sân và được thay thế bởi Leonardo Colombo.
Emanuele Pecorino rời sân và được thay thế bởi Raphael Odogwu.
Jacopo Martini rời sân và được thay thế bởi Fabian Tait.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Andrea Carboni đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Mirko Maric đã ghi bàn!
Ném biên cho Monza gần khu vực vòng cấm.
Sudtirol Bolzano được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Monza được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Monza vs Sudtirol
Monza (3-4-2-1): Demba Thiam (20), Armando Izzo (4), Filippo Delli Carri (15), Andrea Carboni (44), Patrick Ciurria (26), Pedro Obiang (14), Matteo Pessina (32), Paulo Azzi (7), Mirko Maric (9), Keita Balde (17), Dany Mota (47)
Sudtirol (3-5-2): Marius Adamonis (31), Hamza El Kaouakibi (94), Raphael Kofler (28), Frederic Veseli (34), Salvatore Molina (79), Jacopo Martini (6), Simone Tronchin (18), Daniele Casiraghi (17), Karim Zedadka (7), Silvio Merkaj (33), Emanuele Pecorino (9)


| Thay người | |||
| 69’ | Mirko Maric Leonardo Colombo | 66’ | Jacopo Martini Fabien Tait |
| 69’ | Keita Balde Andrea Petagna | 66’ | Emanuele Pecorino Raphael Odogwu |
| 80’ | Dany Mota Agustín Álvarez | 81’ | Daniele Casiraghi Nicola Pietrangeli |
| 87’ | Patrick Ciurria Nicolas Galazzi | 81’ | Hamza El Kaouakibi Federico Davi |
| 88’ | Simone Tronchin Andrea Masiello | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Semuel Pizzignacco | Giacomo Poluzzi | ||
Aljaz Strajnar | Filipe Bordon | ||
Arvid Brorsson | Davide Mancini | ||
Lorenzo Lucchesi | Andrea Masiello | ||
Jacopo Sardo | Alessandro Mallamo | ||
Leonardo Colombo | Jonathan Italeng | ||
Nicolas Galazzi | Mamadou Coulibaly | ||
Adam Bakoune | Nicola Pietrangeli | ||
Agustín Álvarez | Fabien Tait | ||
Andrea Petagna | Federico Davi | ||
Simone Davi | |||
Raphael Odogwu | |||
Nhận định Monza vs Sudtirol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Monza
Thành tích gần đây Sudtirol
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 16 | 31 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T T H H B | |
| 3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T B T H T | |
| 4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 15 | 29 | T T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 14 | 29 | B H T T T | |
| 6 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | H H B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 4 | 25 | B H T T T | |
| 8 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | B H H B T | |
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | B B T H T | |
| 10 | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | H H B T B | |
| 12 | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | B B T H B | |
| 13 | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | B H H B B | |
| 14 | 16 | 3 | 7 | 6 | -11 | 16 | B B H H H | |
| 15 | 16 | 2 | 9 | 5 | -4 | 15 | H H B H H | |
| 16 | 15 | 3 | 6 | 6 | -7 | 15 | T H H B B | |
| 17 | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | H B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 2 | 10 | -11 | 14 | T T B B B | |
| 19 | 16 | 3 | 4 | 9 | -8 | 13 | B T B T B | |
| 20 | 15 | 1 | 7 | 7 | -11 | 10 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
