Trực tiếp kết quả Mornar vs Petrovac hôm nay 12-03-2023

Giải VĐQG Montenegro - CN, 12/3

Kết thúc

Mornar

Mornar

0 : 1

Petrovac

Petrovac

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 12/03/2023
Vòng 25 - VĐQG Montenegro
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rodrigo Faust
80

Thống kê trận đấu Mornar vs Petrovac

số liệu thống kê
Mornar
Mornar
Petrovac
Petrovac
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Montenegro
25/07 - 2021
03/10 - 2021
H1: 0-0
08/12 - 2021
H1: 0-0
06/04 - 2022
H1: 1-0
04/09 - 2022
H1: 1-0
12/11 - 2022
H1: 1-0
12/03 - 2023
H1: 0-0
14/05 - 2023
H1: 0-1
23/07 - 2023
H1: 0-0
28/09 - 2023
H1: 0-0
09/12 - 2023
H1: 0-0
03/04 - 2024
H1: 0-0
30/09 - 2024
H1: 0-1
01/12 - 2024
H1: 1-0
02/04 - 2025
H1: 1-1
24/05 - 2025
H1: 0-2
22/09 - 2025
H1: 0-0
30/11 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Mornar

VĐQG Montenegro
10/12 - 2025
H1: 0-1
06/12 - 2025
H1: 0-0
30/11 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Montenegro
26/11 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Montenegro
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
27/10 - 2025
Cúp quốc gia Montenegro
22/10 - 2025
VĐQG Montenegro
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Petrovac

VĐQG Montenegro
10/12 - 2025
06/12 - 2025
30/11 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Montenegro
26/11 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Montenegro
22/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
29/10 - 2025
Cúp quốc gia Montenegro
22/10 - 2025
VĐQG Montenegro
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SutjeskaSutjeska1911351236H T T T B
2Decic TuziDecic Tuzi19946031B T H B T
3JezeroJezero19856329B T T T T
4MornarMornar18855229H B T B T
5PetrovacPetrovac19685826B T B T H
6OFK Mladost Donja GoricaOFK Mladost Donja Gorica19829026T B B H T
7Buducnost PodgoricaBuducnost Podgorica19748325T B B B B
8FK Arsenal TivatFK Arsenal Tivat18486-720H B B H H
9FK BokeljFK Bokelj19478-619H T T H H
10Jedinstvo BPJedinstvo BP193610-1515B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow