Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Elliot Watt 18 | |
Regan Charles-Cook 39 | |
Scott Pittman 40 | |
Cristian Montano 56 | |
(Pen) Apostolos Stamatelopoulos 60 | |
Jeremy Bokila (Thay: Stevie May) 61 | |
Callum Hendry (Thay: Apostolos Stamatelopoulos) 61 | |
Joshua Brenet (Thay: Cristian Montano) 62 | |
Ryan McGowan (Thay: Scott Pittman) 70 | |
Emmanuel Longelo (Thay: Johnny Koutroumbis) 70 | |
Oscar Priestman (Thay: Elliot Watt) 70 | |
Mohamad Sylla (Thay: Macaulay Tait) 70 | |
Robbie Muirhead (Thay: Lewis Smith) 70 | |
Callum Slattery (Thay: Elijah Just) 71 | |
Ryan McGowan 86 | |
Emmanuel Longelo (Kiến tạo: Regan Charles-Cook) 88 | |
Ibrahim Said (Thay: Regan Charles-Cook) 89 |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Livingston


Diễn biến Motherwell vs Livingston
Regan Charles-Cook rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Said.
Regan Charles-Cook đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emmanuel Longelo đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ryan McGowan.
Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Callum Slattery.
Lewis Smith rời sân và được thay thế bởi Robbie Muirhead.
Macaulay Tait rời sân và được thay thế bởi Mohamad Sylla.
Elliot Watt rời sân và được thay thế bởi Oscar Priestman.
Johnny Koutroumbis rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Longelo.
Scott Pittman rời sân và được thay thế bởi Ryan McGowan.
Cristian Montano rời sân và được thay thế bởi Joshua Brenet.
Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.
Stevie May rời sân và được thay thế bởi Jeremy Bokila.
V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos đã ghi bàn!
V À A A O O O - Apostolos Stamatelopoulos từ Motherwell thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Cristian Montano.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Scott Pittman.
Thẻ vàng cho Regan Charles-Cook.
Đội hình xuất phát Motherwell vs Livingston
Motherwell (4-2-3-1): Calum Ward (13), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Paul McGinn (16), Johnny Koutroumbis (22), Lukas Fadinger (12), Elliot Watt (20), Tawanda Maswanhise (18), Elijah Just (21), Regan Charles-Cook (77), Apostolos Stamatelopoulos (9)
Livingston (4-2-3-1): Jerome Prior (28), Samson Lawal (40), Danny Finlayson (19), Danny Wilson (27), Cristian Montano (26), Macaulay Tait (25), Mahamadou Susoho (7), Lewis Smith (15), Scott Pittman (8), Stevie May (17), Tete Yengi (39)


| Thay người | |||
| 61’ | Apostolos Stamatelopoulos Callum Hendry | 61’ | Stevie May Jeremy Bokila |
| 70’ | Elliot Watt Oscar Priestman | 62’ | Cristian Montano Joshua Brenet |
| 70’ | Johnny Koutroumbis Emmanuel Longelo | 70’ | Scott Pittman Ryan McGowan |
| 71’ | Elijah Just Callum Slattery | 70’ | Lewis Smith Robbie Muirhead |
| 89’ | Regan Charles-Cook Ibrahim Said | 70’ | Macaulay Tait Mohamad Sylla |
| Cầu thủ dự bị | |||
Matty Connelly | Jack Hamilton | ||
Tom Sparrow | Ryan McGowan | ||
Callum Slattery | Robbie Muirhead | ||
Oscar Priestman | Graham Carey | ||
Luca Ross | Andy Winter | ||
Emmanuel Longelo | Jeremy Bokila | ||
Stephen Welsh | Andrew Shinnie | ||
Callum Hendry | Mohamad Sylla | ||
Ibrahim Said | Joshua Brenet | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motherwell
Thành tích gần đây Livingston
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 5 | 1 | 21 | 38 | B H H T T | |
| 2 | 15 | 10 | 2 | 3 | 14 | 32 | T T T T B | |
| 3 | 17 | 6 | 9 | 2 | 10 | 27 | T H H T H | |
| 4 | 15 | 6 | 8 | 1 | 9 | 26 | T T H H T | |
| 5 | 16 | 6 | 6 | 4 | 9 | 24 | T T B B T | |
| 6 | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | H T T H T | |
| 7 | 17 | 5 | 6 | 6 | -7 | 21 | T H H B B | |
| 8 | 16 | 3 | 8 | 5 | -4 | 17 | B H H B H | |
| 9 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | B B B H T | |
| 10 | 17 | 3 | 4 | 10 | -16 | 13 | B T B B H | |
| 11 | 16 | 2 | 6 | 8 | -14 | 12 | B B H H B | |
| 12 | 16 | 1 | 6 | 9 | -14 | 9 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch