Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(og) Tom Lacoux 12 | |
Joao Nunes 41 | |
Aljosa Matko 45 | |
Csanad Feher (Thay: Davit Kobouri) 46 | |
(og) Patrik Kovacs 52 | |
Peter Torocsik (Thay: Patrik Kovacs) 58 | |
Janos Szepe (Thay: Artur Horvath) 59 | |
Peter Torocsik (Kiến tạo: Varju Benedek) 67 | |
Arijan Ademi (Thay: Matyas Tajti) 68 | |
Krisztofer Horvath (Thay: Matija Ljujic) 68 | |
Marin Jurina (Thay: Adin Molnar) 75 | |
Bence Gergenyi (Thay: Csanad Feher) 76 | |
Aljosa Matko 77 | |
Dominik Kaczvinszki 79 | |
Hunor Nemeth 81 | |
Krisztofer Horvath (Kiến tạo: Arijan Ademi) 85 | |
Jakub Plsek 88 | |
Marin Jurina 90 | |
Milan Tucic (Thay: Dominik Kaczvinszki) 90 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Ujpest


Diễn biến MTK Budapest vs Ujpest
Dominik Kaczvinszki rời sân và được thay thế bởi Milan Tucic.
Thẻ vàng cho Marin Jurina.
Thẻ vàng cho Jakub Plsek.
Arijan Ademi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Krisztofer Horvath ghi bàn!
V À A A O O O - Krisztian Nemeth đã ghi bàn!
V À A A O O O - Hunor Nemeth ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dominik Kaczvinszki.
V À A A O O O - Aljosa Matko ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Csanad Feher rời sân và được thay thế bởi Bence Gergenyi.
Adin Molnar rời sân và được thay thế bởi Marin Jurina.
Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Krisztofer Horvath.
Matyas Tajti rời sân và được thay thế bởi Arijan Ademi.
Varju Benedek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Peter Torocsik đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Artur Horvath rời sân và được thay thế bởi Janos Szepe.
Patrik Kovacs rời sân và được thay thế bởi Peter Torocsik.
G O O O O A A A L - Patrik Kovacs đã đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Ujpest
MTK Budapest (4-3-3): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (4), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Jakub Plsek (23), Artur Horvath (14), Hunor Vajk Nemeth (8), Adin Molnar (7), Robert Polievka (17), Istvan Atrok (21)
Ujpest (4-2-3-1): David Banai (23), Attila Fiola (55), Joao Nunes (30), Dominik Kaczvinszki (74), Daviti Kobouri (5), Damian Rasak (6), Tom Lacoux (18), Matija Ljujic (88), Matyas Tajti (10), Giorgi Beridze (7), Aljosa Matko (17)


| Thay người | |||
| 58’ | Patrik Kovacs Peter Torocsik | 46’ | Bence Gergenyi Csanad Feher |
| 59’ | Artur Horvath Janos Szepe | 68’ | Matyas Tajti Arijan Ademi |
| 75’ | Adin Molnar Marin Jurina | 68’ | Matija Ljujic Krisztofer Horváth |
| 76’ | Csanad Feher Bence Gergenyi | ||
| 90’ | Dominik Kaczvinszki Milan Tucic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Fadgyas | Riccardo Piscitelli | ||
Jozsef Balazs | David Dombo | ||
Zsombor Bevardi | Arijan Ademi | ||
Roland Patrik Lehoczky | Krisztofer Horváth | ||
Janos Szepe | Balint Geiger | ||
Imre Szeles | George Ganea | ||
Peter Torocsik | Milan Tucic | ||
Patrik Peter Szucs | Kristof Sarkadi | ||
Marin Jurina | Gleofilo Vlijter | ||
Bence Gergenyi | |||
Iuri Medeiros | |||
Csanad Feher | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MTK Budapest
Thành tích gần đây Ujpest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 32 | B T T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T B T T T | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | T B T T B | |
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | H T B T T | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 10 | 27 | H T B B T | |
| 6 | 16 | 7 | 2 | 7 | -8 | 23 | B B T B B | |
| 7 | 16 | 6 | 4 | 6 | 3 | 22 | B T T T T | |
| 8 | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | T B B B B | |
| 9 | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T B B T | |
| 10 | 17 | 4 | 6 | 7 | -5 | 18 | B T H T B | |
| 11 | 17 | 3 | 5 | 9 | -14 | 14 | H T B B B | |
| 12 | 16 | 3 | 2 | 11 | -18 | 11 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch