Moussa Djenepo của Esteghlal thoát xuống tại Sân vận động Sheikh Ali bin Mohammed Al Khalifa. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Esmaeil Gholizadeh 15 | |
Husain Abdulaziz (Thay: Mohamed Al-Hardan) 58 | |
Waleed Al Hayam 61 | |
Lazar Djordjevic (Thay: Mohamed Albanna) 66 | |
Mohammadhossein Eslami (Thay: Esmaeil Gholizadeh Samian) 68 | |
Duckens Nazon (Thay: Saeid Saharkhizan) 68 | |
Abolfazl Zamani (Thay: Amirmohammad Razzaghinia) 73 | |
Husain Jameel (Thay: Arthur Rodrigues Rezende) 81 | |
Abdulwahab Rahman Hedaib Isa Ali Al Malood (Thay: Soufian Mahrouq) 81 | |
Duckens Nazon 82 | |
Moussa Djenepo (Thay: Munir El Haddadi) 86 | |
Jasir Asani 87 |
Thống kê trận đấu Muharraq vs Esteghlal
Diễn biến Muharraq vs Esteghlal
Phát bóng lên cho Al-Muharraq tại Sân vận động Sheikh Ali bin Mohammed Al Khalifa.
Đá phạt cho Esteghlal ở phần sân của Al-Muharraq.
Sadullo Gulmurodi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Al-Muharraq ở phần sân nhà.
Liệu Esteghlal có thể tận dụng cơ hội từ pha ném biên sâu trong phần sân của Al-Muharraq không?
Esteghlal bị bắt việt vị.
Moussa Djenepo của Esteghlal sút trúng đích nhưng không thành công.
Esteghlal đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.
Bóng an toàn khi Esteghlal được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
Sadullo Gulmurodi trao cho Al-Muharraq một quả phát bóng lên.
Tại Muharraq, Esteghlal tấn công qua Mohammadhossein Eslami. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Esteghlal được Sadullo Gulmurodi trao cho một quả phạt góc.
Ném biên cho Al-Muharraq gần khu vực cấm địa.
Sadullo Gulmurodi trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Mohammadhossein Eslami đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.
Bây giờ tỷ số là 0-3 tại Muharraq khi Jasir Asani ghi bàn cho Esteghlal.
Esteghlal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Moussa Djenepo thay thế Munir El Haddadi cho đội khách.
Quả đá phạt cho Al-Muharraq ở phần sân của Esteghlal.
Liệu Esteghlal có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Al-Muharraq không?
V À A A O O O! Esteghlal nâng tỷ số lên 0-2 nhờ công của Duckens Nazon.
Đội hình xuất phát Muharraq vs Esteghlal
Muharraq: Sayed Mohammed Jaffer (21), Mohamed Albanna (27), Abdulla Al-Khulasi (32), Waleed Al Hayam (3), Amine Benaddi (5), Mohamed Al-Hardan (8), Arthur Rodrigues Rezende (80), Hanan Abdul Wahab (15), Abdulkareem Omar Madou Diara (20), Soufian Mahrouq (11), Edimar Ribeiro da Costa Junior (37)
Esteghlal: Antonio Adan (1), Saleh Hardani Kherad (2), Rustamjon Ashurmatov (5), Saman Fallah (19), Hossein Goudarzi (27), Amirmohammad Razzaghinia (8), Roozbeh Cheshmi (4), Saeid Saharkhizan (11), Munir El Haddadi (17), Jasir Asani (70), Esmaeil Gholizadeh Samian (87)
| Thay người | |||
| 58’ | Mohamed Al-Hardan Husain Abdulaziz | 68’ | Saeid Saharkhizan Duckens Nazon |
| 66’ | Mohamed Albanna Lazar Djordjevic | 68’ | Esmaeil Gholizadeh Samian Mohammadhossein Eslami |
| 81’ | Arthur Rodrigues Rezende Husain Jameel | 73’ | Amirmohammad Razzaghinia Abolfazl Zamani |
| 81’ | Soufian Mahrouq Abdulwahab Al-Malood | 86’ | Munir El Haddadi Moussa Djenepo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Husain Jameel | Armin Sohrabian | ||
Lucas Morelatto Da Cruz | Mohammadreza Azadi | ||
Facundo Tobares | Duckens Nazon | ||
Abdulwahab Al-Malood | Moussa Djenepo | ||
Omar Saber Abdulrahman Mohamed Noor A Rahman | Abolfazl Zamani | ||
Lazar Djordjevic | Aref Aghasi | ||
Ahmed Khalid RabeeaHusain Ali | Aref Gholami | ||
Husain Abdulaziz | Seyed Aria Hosseinifard | ||
Ashraf Waheed Al Sebaie | Habib Far Abbasi | ||
Hasan Al-Karrani | Mohammadhossein Eslami | ||
Gervásio Olivera | |||
Tariq Seyad | |||
Nhận định Muharraq vs Esteghlal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Muharraq
Thành tích gần đây Esteghlal
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | ||
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | ||
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | ||
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | ||
| 2 | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | ||
| 3 | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | ||
| 4 | 6 | 0 | 5 | 1 | -2 | 5 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 3 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 18 | ||
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | -3 | 9 | ||
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | -6 | 9 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | ||
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | ||
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -28 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | ||
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
