Dejan Ljubicic
20
Robert Lewandowski (Kiến tạo: Jamal Musiala)
50
Serge Gnabry
59
Anthony Modeste (Kiến tạo: Jonas Hector)
60
Mark Uth (Kiến tạo: Kingsley Ehizibue)
62
Serge Gnabry (Kiến tạo: Joshua Kimmich)
71
Niklas Suele
76

Đội hình xuất phát Munich vs FC Cologne

Huấn luyện viên

Vincent Kompany

Lukas Kwasniok

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
31/10 - 2020
27/02 - 2021
Giao hữu
17/07 - 2021
Bundesliga
22/08 - 2021
15/01 - 2022
25/01 - 2023
27/05 - 2023
25/11 - 2023
13/04 - 2024
DFB Cup
30/10 - 2025

Thành tích gần đây Munich

Bundesliga
14/12 - 2025
H1: 1-1
Champions League
10/12 - 2025
H1: 0-0
Bundesliga
06/12 - 2025
DFB Cup
04/12 - 2025
Bundesliga
29/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-1
Bundesliga
22/11 - 2025
H1: 2-2
08/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
Bundesliga
02/11 - 2025

Thành tích gần đây FC Cologne

Bundesliga
14/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
30/10 - 2025
Bundesliga
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1412204038H T T T H
2RB LeipzigRB Leipzig149231329B T H T B
3DortmundDortmund148511229H H T T H
4LeverkusenLeverkusen148241126T T B B T
5HoffenheimHoffenheim14824926T H T B T
6StuttgartStuttgart14815325T H B B T
7E.FrankfurtE.Frankfurt14734024T T H B T
8Union BerlinUnion Berlin14536-418H T B B T
9FreiburgFreiburg14455-217T B T B H
10FC CologneFC Cologne14446-116B B H H B
11Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach14446-416T T H T B
12BremenBremen14446-1016T B H B B
13WolfsburgWolfsburg14437-415B B H T T
14Hamburger SVHamburger SV14437-915H B T T B
15AugsburgAugsburg14419-1113B T B T B
16St. PauliSt. Pauli14329-1311B B B H T
17FC HeidenheimFC Heidenheim14329-1711B B T T B
18Mainz 05Mainz 0514149-137B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow