Thứ Hai, 13/05/2024Mới nhất
  • Lovro Zvonarek (Kiến tạo: Alphonso Davies)4
  • Leon Goretzka (Kiến tạo: Thomas Mueller)13
  • Bryan Zaragoza (VAR check)18
  • Daniel Peretz (Thay: Manuel Neuer)74
  • Konrad Laimer (Thay: Leon Goretzka)74
  • Matteo Perez Vinloef (Thay: Bryan Zaragoza)74
  • Matthijs de Ligt (Thay: Min-Jae Kim)74
  • Jonathan Asp (Thay: Lovro Zvonarek)90
  • Jakub Kaminski (Thay: Patrick Wimmer)46
  • Cedric Zesiger (Thay: Moritz Jenz)46
  • Lovro Majer53
  • Tiago Tomas (Thay: Kevin Paredes)79
  • Vaclav Cerny (Thay: Ridle Baku)79
  • Dzenan Pejcinovic (Thay: Jonas Wind)85
  • Maxence Lacroix90+3'

Thống kê trận đấu Munich vs Wolfsburg

số liệu thống kê
Munich
Munich
Wolfsburg
Wolfsburg
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 8
11 Ném biên 11
3 Việt vị 0
18 Chuyền dài 7
4 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Munich vs Wolfsburg

Tất cả (257)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Kiểm soát bóng: Bayern Munich: 59%, Wolfsburg: 41%.

90+3'

Bayern Munich thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+3' Trọng tài rút thẻ vàng cho Maxence Lacroix vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Maxence Lacroix vì hành vi phi thể thao.

90+3'

Maxence Lacroix giảm bớt áp lực bằng một khoảng trống

90+3'

Trọng tài thổi còi. Lovro Majer tấn công Matteo Perez Vinloef từ phía sau và đó là một quả đá phạt trực tiếp

90+3'

Bayern Munich đang kiểm soát bóng.

90+2'

Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.

90+2'

Dzenan Pejcinovic bị phạt vì đẩy Dayot Upamecano.

90+1'

Dayot Upamecano giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+1'

Jonathan Asp của Bayern Munich cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+1'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90'

Lovro Zvonarek rời sân để vào thay Jonathan Asp thay người chiến thuật.

90'

Kiểm soát bóng: Bayern Munich: 59%, Wolfsburg: 41%.

90'

Quả phát bóng lên cho Bayern Munich.

89'

Dayot Upamecano của Bayern Munich cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

89'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Cedric Zesiger giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

89'

Quả phát bóng lên cho Bayern Munich.

88'

Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Munich vs Wolfsburg

Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Joshua Kimmich (6), Dayot Upamecano (2), Kim Min-jae (3), Alphonso Davies (19), Aleksandar Pavlović (45), Leon Goretzka (8), Mathys Tel (39), Lovro Zvonarek (34), Zvonarek Lovro (34), Bryan Zaragoza (17), Thomas Müller (25)

Wolfsburg (3-5-2): Koen Casteels (1), Maxence Lacroix (4), Sebastiaan Bornauw (3), Moritz Jenz (25), Ridle Baku (20), Joakim Maehle (21), Maximilian Arnold (27), Patrick Wimmer (39), Kevin Paredes (40), Lovro Majer (19), Jonas Wind (23)

Munich
Munich
4-2-3-1
1
Manuel Neuer
6
Joshua Kimmich
2
Dayot Upamecano
3
Kim Min-jae
19
Alphonso Davies
45
Aleksandar Pavlović
8
Leon Goretzka
39
Mathys Tel
34
Lovro Zvonarek
34
Zvonarek Lovro
17
Bryan Zaragoza
25
Thomas Müller
23
Jonas Wind
19
Lovro Majer
40
Kevin Paredes
39
Patrick Wimmer
27
Maximilian Arnold
21
Joakim Maehle
20
Ridle Baku
25
Moritz Jenz
3
Sebastiaan Bornauw
4
Maxence Lacroix
1
Koen Casteels
Wolfsburg
Wolfsburg
3-5-2
Thay người
74’
Leon Goretzka
Konrad Laimer
46’
Moritz Jenz
Cedric Zesiger
74’
Manuel Neuer
Daniel Peretz
46’
Patrick Wimmer
Jakub Kaminski
74’
Min-Jae Kim
Matthijs de Ligt
79’
Ridle Baku
Vaclav Cerny
79’
Kevin Paredes
Tiago Tomas
85’
Jonas Wind
Dzenan Pejcinovic
Cầu thủ dự bị
Konrad Laimer
Pavao Pervan
Daniel Peretz
Kilian Fischer
Sven Ulreich
Cedric Zesiger
Matthijs de Ligt
Vaclav Cerny
Eric Dier
Jakub Kaminski
Matteo Perez Vinlof
Kofi Amoako
Jonathan Asp Jensen
Tiago Tomas
Kevin Behrens
Dzenan Pejcinovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
23/08 - 2014
31/01 - 2015
23/09 - 2015
27/02 - 2016
10/12 - 2016
29/04 - 2017
23/09 - 2017
17/02 - 2018
20/10 - 2018
09/03 - 2019
21/12 - 2019
27/06 - 2020
17/12 - 2020
17/04 - 2021
18/12 - 2021
14/05 - 2022
14/08 - 2022
05/02 - 2023
21/12 - 2023
12/05 - 2024

Thành tích gần đây Munich

Bundesliga
12/05 - 2024
Champions League
09/05 - 2024
Bundesliga
04/05 - 2024
Champions League
01/05 - 2024
Bundesliga
27/04 - 2024
20/04 - 2024
Champions League
18/04 - 2024
H1: 0-0
Bundesliga
13/04 - 2024
Champions League
10/04 - 2024
H1: 1-2
Bundesliga
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
12/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
11/03 - 2024
03/03 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeverkusenLeverkusen3327606287T T H H T
2MunichMunich3323375172T T T B T
3StuttgartStuttgart3322473570T B H T T
4RB LeipzigRB Leipzig3319773864T T T H H
5DortmundDortmund3317972160T H B T B
6E.FrankfurtE.Frankfurt3311139146B T B B H
7HoffenheimHoffenheim3312714-243B T B H T
8FreiburgFreiburg3311913-1242T H B H H
9FC HeidenheimFC Heidenheim3391212-839H B T H H
10AugsburgAugsburg3310914-939T B B B B
11BremenBremen3310914-939B T T H H
12WolfsburgWolfsburg3310716-1337B T T T B
13GladbachGladbach3371313-734B B H H H
14BochumBochum3371214-2733B H B T T
15MainzMainz3361413-1432T H H H T
16Union BerlinUnion Berlin338619-2630B B H B B
17FC CologneFC Cologne3351216-2927B B H H T
18DarmstadtDarmstadt333822-5217B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow