Klemen Pucko 13 | |
Luka Koblar 15 | |
Almin Kurtovic 17 | |
Luka Turudija (Thay: Aljaz Antolin) 46 | |
Tin Matic (Thay: Stanislav Krapukhin) 60 | |
Gasper Pecnik (Thay: Marko Brkljaca) 60 | |
Bamba Susso (Thay: Tom Kljun) 60 | |
Alexandros Kyziridis (Thay: Almin Kurtovic) 61 | |
Zan Baskera (Thay: Filip Kosi) 63 | |
Niko Kasalo (Thay: Zan Trontelj) 69 | |
Tin Martic 77 | |
Amadej Marosa 84 | |
Leard Sadriu (Thay: Klemen Pucko) 88 | |
Nikola Jovicevic (Thay: Robert Caks) 88 | |
Tin Martic 90 | |
Niko Kasalo 90+3' | |
Sandro Jovanovic 90+4' |
Thống kê trận đấu Mura vs Aluminij
số liệu thống kê

Mura

Aluminij
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Aluminij
| Thay người | |||
| 46’ | Aljaz Antolin Luka Turudija | 60’ | Stanislav Krapukhin Tin Matic |
| 61’ | Almin Kurtovic Alexandros Kyziridis | 60’ | Marko Brkljaca Gasper Pecnik |
| 69’ | Zan Trontelj Niko Kasalo | 60’ | Tom Kljun Bamba Susso |
| 88’ | Robert Caks Nikola Jovicevic | 63’ | Filip Kosi Zan Baskera |
| 88’ | Klemen Pucko Leard Sadriu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Domijan | Zan Baskera | ||
Nikola Jovicevic | Gal Gorenak | ||
Niko Kasalo | Tin Matic | ||
Alexandros Kyziridis | Gasper Pecnik | ||
Julien Lamy | Jan Petek | ||
Florijan Raduha | Janez Pisek | ||
Leard Sadriu | Mario Subaric | ||
Emir Saitoski | Bamba Susso | ||
Tilen Scernjavic | Miklos Barnabas Tanyi | ||
Luka Turudija | Aleksandar Zeljkovic | ||
Kristijan Zupic | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | T H T H T | |
| 2 | 18 | 9 | 4 | 5 | 11 | 31 | T H H T B | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B T H T | |
| 4 | 18 | 8 | 4 | 6 | 6 | 28 | B H B B T | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | B T H T B | |
| 6 | 18 | 7 | 4 | 7 | -5 | 25 | B T B H T | |
| 7 | 18 | 7 | 4 | 7 | -5 | 25 | T H T B T | |
| 8 | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | H T B B B | |
| 9 | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B B T H B | |
| 10 | 18 | 3 | 3 | 12 | -21 | 12 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch