Tio Cipot 6 | |
Marko Brest 35 | |
Matic Marusko (Thay: Nik Lorbek) 46 | |
Jure Matjasic (Thay: Gasper Pecnik) 57 | |
Mihael Klepac (Thay: Tio Cipot) 59 | |
Klemen Sturm 61 | |
Jaka Bizjak (Thay: Marko Brest) 64 | |
Gregor Balazic (Thay: Klemen Sturm) 67 | |
Roko Prsa (Thay: Nik Marinsek) 71 | |
Aljaz Ploj (Thay: Mario Musa) 71 | |
Luka Bobicanec 82 | |
Alen Kozar (Thay: Luka Bobicanec) 85 | |
Nardin Mulahusejnovic (Thay: Mirlind Daku) 85 | |
(VAR check) 90 | |
Mihael Klepac 90+5' |
Thống kê trận đấu Mura vs Aluminij
số liệu thống kê

Mura

Aluminij
12 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 32
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Aluminij
| Thay người | |||
| 46’ | Nik Lorbek Matic Marusko | 57’ | Gasper Pecnik Jure Matjasic |
| 59’ | Tio Cipot Mihael Klepac | 64’ | Marko Brest Jaka Bizjak |
| 67’ | Klemen Sturm Gregor Balazic | 71’ | Mario Musa Aljaz Ploj |
| 85’ | Luka Bobicanec Alen Kozar | 71’ | Nik Marinsek Roko Prsa |
| 85’ | Mirlind Daku Nardin Mulahusejnovic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Vid Sumenjak | Lovro Juric | ||
Gregor Balazic | Maj Fogec | ||
Kai Cipot | Aljaz Ploj | ||
Matic Marusko | Luka Petek | ||
Alen Kozar | Karlo Plantak | ||
Mitja Lotric | Jure Matjasic | ||
Mihael Klepac | Haris Kadric | ||
Ziga Skoflek | Jaka Bizjak | ||
Nardin Mulahusejnovic | Roko Prsa | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | T H T H T | |
| 2 | 18 | 9 | 4 | 5 | 11 | 31 | T H H T B | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B T H T | |
| 4 | 18 | 8 | 4 | 6 | 6 | 28 | B H B B T | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | B T H T B | |
| 6 | 18 | 7 | 4 | 7 | -5 | 25 | B T B H T | |
| 7 | 18 | 7 | 4 | 7 | -5 | 25 | T H T B T | |
| 8 | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | H T B B B | |
| 9 | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B B T H B | |
| 10 | 18 | 3 | 3 | 12 | -21 | 12 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch