Trực tiếp kết quả MVV Maastricht vs Cambuur hôm nay 10-08-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 10/8

Kết thúc

MVV Maastricht

MVV Maastricht

0 : 1

Cambuur

Cambuur

Hiệp một: 0-0
T7, 01:00 10/08/2024
Vòng 1 - Hạng 2 Hà Lan
Stadion De Geusselt
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bryan Smeets
32
Jeremy van Mullem (Thay: Nicky Souren)
36
Ilano Timas (Thay: Rayan Buifrahi)
62
Tim Zeegers
63
Fedde de Jong (Thay: Michael de Leeuw)
64
Benjamin Pauwels (Thay: Matthias Nartey)
64
Milan Smit (Kiến tạo: Silvester van der Water)
70
Jeremy van Mullem
78
Camil Mmaee (Thay: Nabil El Basri)
78
Luca Foubert (Thay: Ferre Slegers)
79
Saul Penders (Thay: Marko Kleinen)
83
Bram Marsman (Thay: Thomas Poll)
86
Tyrique Mercera (Thay: Remco Balk)
86

Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Cambuur

số liệu thống kê
MVV Maastricht
MVV Maastricht
Cambuur
Cambuur
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Cambuur

MVV Maastricht (4-3-3): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Lars Schenk (34), Nabil El Basri (6), Bryan Smeets (5), Marko Kleinen (31), Ferre Slegers (10), Sven Braken (9), Rayan Buifrahi (11)

Cambuur (4-3-3): Thijs Janssen (1), Sturla Ottesen (15), Floris Smand (3), Bryant Nieling (20), Thomas Poll (5), Michael De Leeuw (19), Nicky Souren (28), Matthias Nartey (17), Silvester Van der Water (11), Milan Smit (9), Remco Balk (7)

MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-3-3
12
Romain Matthys
32
Tim Zeegers
3
Ozgur Aktas
4
Wout Coomans
34
Lars Schenk
6
Nabil El Basri
5
Bryan Smeets
31
Marko Kleinen
10
Ferre Slegers
9
Sven Braken
11
Rayan Buifrahi
7
Remco Balk
9
Milan Smit
11
Silvester Van der Water
17
Matthias Nartey
28
Nicky Souren
19
Michael De Leeuw
5
Thomas Poll
20
Bryant Nieling
3
Floris Smand
15
Sturla Ottesen
1
Thijs Janssen
Cambuur
Cambuur
4-3-3
Thay người
62’
Rayan Buifrahi
Ilano Timas
36’
Nicky Souren
Jeremy Van Mullem
78’
Nabil El Basri
Camil Mmaee
64’
Michael de Leeuw
Fedde De Jong
79’
Ferre Slegers
Luca Foubert
64’
Matthias Nartey
Benjamin Pauwels
83’
Marko Kleinen
Saul Penders
86’
Remco Balk
Tyrique Mercera
86’
Thomas Poll
Bram Marsman
Cầu thủ dự bị
Ilano Timas
Wiebe Kooistra
Simon Francis
Tyrique Mercera
Joren Op De Beeck
Bram Marsman
Thijs Lambrix
Tony Rolke
Max Sangen
Arnau Casas
Saul Penders
Fedde De Jong
Luca Foubert
Jeremy Van Mullem
Camil Mmaee
Brett Minnema
Milan Hofland
Daan Reiziger
Andrea Librici
Benjamin Pauwels
Djairo Tehubyuluw

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hà Lan
21/10 - 2023
Cúp quốc gia Hà Lan
03/11 - 2023
Hạng 2 Hà Lan
13/01 - 2024
10/08 - 2024
10/05 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
06/12 - 2025
30/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
31/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
26/10 - 2025
22/10 - 2025

Thành tích gần đây Cambuur

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
16/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-3
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1917113652B T T T T
2CambuurCambuur2013522044H T H T T
3De GraafschapDe Graafschap201046834B T T T B
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade20875431H B H B T
5Jong PSVJong PSV20947131H B T B B
6Almere City FCAlmere City FC20929829B T T T T
7FC Den BoschFC Den Bosch20929-129T B T B B
8Willem IIWillem II20857-329H T B T B
9FC EmmenFC Emmen20848228H H T B T
10VVV-VenloVVV-Venlo209011-427B B B T T
11Jong FC UtrechtJong FC Utrecht20758-226H T T B T
12RKC WaalwijkRKC Waalwijk20758-226H T B B B
13FC DordrechtFC Dordrecht20668-324H T B B B
14FC EindhovenFC Eindhoven207310-1324H T B T T
15Helmond SportHelmond Sport207211-723B T H B B
16MVV MaastrichtMVV Maastricht206410-1122B B H T T
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar206212-1020T B B T B
18TOP OssTOP Oss20488-1020H T B H B
19VitesseVitesse19757014T B B H T
20Jong AjaxJong Ajax202612-1312B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow