Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Nacional vs Tondela
Nacional: Kaique Pereira (1), Alan Nunez (16), Leo Santos (34), Ze Vitor (38), Lenny Vallier (24), Liziero (28), Matheus Dias (6), Chiheb Labidi (15), Motez Nourani (17), Jesús Ramírez (9), Paulinho Boia (11)
Tondela: Bernardo Fontes (31), Tiago Manso (48), Christian Marques (4), Brayan Medina (20), Emmanuel Maviram (60), Juan Rodriguez (32), Yaya Sithole (15), Pedro Henryque (7), Hugo Felix (79), Moudja Sie Ouattara (70), Jordan Pefok (29)

Nacional
1
Kaique Pereira
16
Alan Nunez
34
Leo Santos
38
Ze Vitor
24
Lenny Vallier
28
Liziero
6
Matheus Dias
15
Chiheb Labidi
17
Motez Nourani
9
Jesús Ramírez
11
Paulinho Boia
29
Jordan Pefok
70
Moudja Sie Ouattara
79
Hugo Felix
7
Pedro Henryque
15
Yaya Sithole
32
Juan Rodriguez
60
Emmanuel Maviram
20
Brayan Medina
4
Christian Marques
48
Tiago Manso
31
Bernardo Fontes

Tondela
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Nacional
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 12 | 1 | 0 | 24 | 37 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 2 | 1 | 31 | 35 | T T T H T | |
| 3 | 13 | 8 | 5 | 0 | 18 | 29 | T T H T H | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 10 | 25 | T H B H H | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 13 | 22 | T B T T T | |
| 6 | 14 | 6 | 3 | 5 | -2 | 21 | B T T H T | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | T T B H B | |
| 8 | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | B T B H H | |
| 9 | 13 | 5 | 2 | 6 | -4 | 17 | B B H T T | |
| 10 | 14 | 3 | 7 | 4 | -5 | 16 | B H H T B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | T B B H T | |
| 12 | 13 | 3 | 5 | 5 | 1 | 14 | H T T B H | |
| 13 | 13 | 3 | 5 | 5 | -3 | 14 | B T H B T | |
| 14 | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | H B H B B | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -14 | 10 | B H B B H | |
| 16 | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | B H B T B | |
| 17 | 13 | 2 | 3 | 8 | -23 | 9 | B B B B B | |
| 18 | 14 | 0 | 3 | 11 | -28 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch