Jose Elber (Kiến tạo: Yu Funabashi)
10
Leo (Kiến tạo: Aleksandar Cavric)
19
Yuta Matsumura (Thay: Leo)
26
Haruya Fujii
32
Aleksandar Cavric
36
Teruki Hara
50
Yuki Nogami (Thay: Teruki Hara)
55
Ryuta Koike (Thay: Yuma Suzuki)
67
Shuhei Mizoguchi (Thay: Jose Elber)
67
Yuya Asano (Thay: Mateus)
70
Yudai Kimura (Thay: Kensuke Nagai)
70
Kasper Junker (Thay: Ryuji Izumi)
84
Homare Tokuda (Thay: Aleksandar Cavric)
85
Ryotaro Araki (Thay: Yu Funabashi)
85
Homare Tokuda (Kiến tạo: Yuta Matsumura)
88
Homare Tokuda (Kiến tạo: Yuta Matsumura)
90

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Kashima Antlers
Kashima Antlers
54 Kiểm soát bóng 46
3 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nagoya Grampus Eight vs Kashima Antlers

Tất cả (24)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Yuta Matsumura đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Homare Tokuda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Homare Tokuda đã ghi bàn!

88'

Yuta Matsumura đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Homare Tokuda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Homare Tokuda đã ghi bàn!

85'

Yu Funabashi rời sân và được thay thế bởi Ryotaro Araki.

85'

Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Homare Tokuda.

84'

Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Kasper Junker.

70'

Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Yudai Kimura.

70'

Mateus rời sân và được thay thế bởi Yuya Asano.

67'

Jose Elber rời sân và được thay thế bởi Shuhei Mizoguchi.

67'

Yuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Ryuta Koike.

55'

Teruki Hara rời sân và được thay thế bởi Yuki Nogami.

50' Thẻ vàng cho Teruki Hara.

Thẻ vàng cho Teruki Hara.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Aleksandar Cavric.

Thẻ vàng cho Aleksandar Cavric.

32' Thẻ vàng cho Haruya Fujii.

Thẻ vàng cho Haruya Fujii.

26'

Leo rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.

19'

Aleksandar Cavric đã kiến tạo cho bàn thắng.

19' V À A A O O O - Leo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leo đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Kashima Antlers

Nagoya Grampus Eight (3-4-1-2): Yohei Takeda (16), Teruki Hara (70), Haruya Fujii (13), Yota Sato (3), Ryuji Izumi (7), Sho Inagaki (15), Tsukasa Morishima (14), Katsuhiro Nakayama (27), Mateus (10), Yuya Yamagishi (11), Kensuke Nagai (18)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Keisuke Tsukui (23), Ryoya Ogawa (7), Aleksandar Cavric (77), Yu Funabashi (20), Kento Misao (6), Élber (18), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)

Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-1-2
16
Yohei Takeda
70
Teruki Hara
13
Haruya Fujii
3
Yota Sato
7
Ryuji Izumi
15
Sho Inagaki
14
Tsukasa Morishima
27
Katsuhiro Nakayama
10
Mateus
11
Yuya Yamagishi
18
Kensuke Nagai
40
Yuma Suzuki
9
Léo Ceará
18
Élber
6
Kento Misao
20
Yu Funabashi
77
Aleksandar Cavric
7
Ryoya Ogawa
23
Keisuke Tsukui
55
Naomichi Ueda
22
Kimito Nono
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
55’
Teruki Hara
Yuki Nogami
26’
Leo
Yuta Matsumura
70’
Mateus
Yuya Asano
67’
Yuma Suzuki
Ryuta Koike
70’
Kensuke Nagai
Yudai Kimura
67’
Jose Elber
Shuhei Mizoguchi
84’
Ryuji Izumi
Kasper Junker
85’
Aleksandar Cavric
Homare Tokuda
85’
Yu Funabashi
Ryotaro Araki
Cầu thủ dự bị
Daichi Sugimoto
Yuji Kajikawa
Yuki Nogami
Kaito Chida
Kennedy Egbus Mikuni
Gaku Shibasaki
Shuhei Tokumoto
Ryuta Koike
Keiya Shiihashi
Shuhei Mizoguchi
Yuya Asano
Yuta Matsumura
Gen Kato
Homare Tokuda
Yudai Kimura
Ryotaro Araki
Kasper Junker
Anthony Motosuna

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/04 - 2022
26/06 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
10/09 - 2023
J League 1

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow