Takuma Nishimura (Kiến tạo: Yuki Soma)
13
Yota Sato (Kiến tạo: Keiya Shiihashi)
20
Yuya Yamagishi (Thay: Ryuji Izumi)
57
Sang-Ho Na (Thay: Takuma Nishimura)
61
Akinari Kawazura (Thay: Daiki Miya)
69
Teruki Hara (Thay: Yuki Nogami)
69
Kanji Kuwayama (Thay: Se-Hun Oh)
71
Sang-Ho Na (Kiến tạo: Kanji Kuwayama)
74
Yuya Asano (Thay: Tsukasa Morishima)
77
Mateus (Thay: Kensuke Nagai)
77
Shota Fujio (Thay: Yuki Soma)
81
Ryohei Shirasaki (Thay: Hokuto Shimoda)
81
Kanji Kuwayama
82
Ryohei Shirasaki
88

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Machida Zelvia
Machida Zelvia
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nagoya Grampus Eight vs Machida Zelvia

Tất cả (21)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Ryohei Shirasaki.

Thẻ vàng cho Ryohei Shirasaki.

82' Thẻ vàng cho Kanji Kuwayama.

Thẻ vàng cho Kanji Kuwayama.

81'

Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.

81'

Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.

77'

Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Mateus.

77'

Tsukasa Morishima rời sân và được thay thế bởi Yuya Asano.

74'

Kanji Kuwayama đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Sang-Ho Na đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sang-Ho Na đã ghi bàn!

71'

Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.

69'

Yuki Nogami rời sân và được thay thế bởi Teruki Hara.

69'

Daiki Miya rời sân và được thay thế bởi Akinari Kawazura.

61'

Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.

57'

Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Yuya Yamagishi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

20'

Keiya Shiihashi đã kiến tạo cho bàn thắng.

20' V À A A O O O - Yota Sato đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yota Sato đã ghi bàn!

13'

Yuki Soma đã kiến tạo cho bàn thắng.

13' V À A A O O O - Takuma Nishimura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Takuma Nishimura đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Machida Zelvia

Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Yohei Takeda (16), Yota Sato (3), Kennedy Egbus Mikuni (20), Daiki Miya (4), Yuki Nogami (2), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Shuhei Tokumoto (55), Tsukasa Morishima (14), Ryuji Izumi (7), Kensuke Nagai (18)

Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)

Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
16
Yohei Takeda
3
Yota Sato
20
Kennedy Egbus Mikuni
4
Daiki Miya
2
Yuki Nogami
15
Sho Inagaki
8
Keiya Shiihashi
55
Shuhei Tokumoto
14
Tsukasa Morishima
7
Ryuji Izumi
18
Kensuke Nagai
90
Se-Hun Oh
7
Yuki Soma
20
Takuma Nishimura
19
Yuta Nakayama
18
Hokuto Shimoda
16
Hiroyuki Mae
26
Kotaro Hayashi
3
Gen Shoji
50
Daihachi Okamura
5
Ibrahim Dresevic
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
Thay người
57’
Ryuji Izumi
Yuya Yamagishi
61’
Takuma Nishimura
Na Sang-ho
69’
Daiki Miya
Akinari Kawazura
71’
Se-Hun Oh
Kanji Kuwayama
69’
Yuki Nogami
Teruki Hara
81’
Hokuto Shimoda
Ryohei Shirasaki
77’
Tsukasa Morishima
Yuya Asano
81’
Yuki Soma
Shota Fujio
77’
Kensuke Nagai
Mateus
Cầu thủ dự bị
Alexandre Pisano
Tatsuya Morita
Akinari Kawazura
Henry Heroki Mochizuki
Teruki Hara
Ryohei Shirasaki
Yuya Asano
Keiya Sento
Gen Kato
Byron Vasquez
Katsuhiro Nakayama
Na Sang-ho
Taichi Kikuchi
Shota Fujio
Mateus
Kanji Kuwayama
Yuya Yamagishi
Mitchell Duke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

AFC Champions League
09/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
AFC Champions League
25/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow