Florian Thauvin (Kiến tạo: Ruben Aguilar)
34
(Pen) Youssef El Arabi
38
Youssef El Arabi
38
Mayckel Lahdo (Thay: Bahereba Guirassy)
45
Mostafa Mohamed
59
Dehmaine Tabibou (Thay: Bahmed Deuff)
60
Rayan Fofana (Thay: Odsonne Edouard)
69
Wesley Said (Kiến tạo: Matthieu Udol)
81
Dehmaine Tabibou
83
Fabien Centonze (Thay: Nicolas Cozza)
87
Amady Camara (Thay: Hyeok-Kyu Kwon)
88
Florian Sotoca (Thay: Wesley Said)
90

Thống kê trận đấu Nantes vs Lens

số liệu thống kê
Nantes
Nantes
Lens
Lens
34 Kiểm soát bóng 66
8 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 25
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 9
1 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nantes vs Lens

Tất cả (437)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 26654 người.

90+6'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Lens đã kịp thời giành được chiến thắng.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Nantes: 34%, Lens: 66%.

90+5'

Phát bóng lên cho Lens.

90+5'

Cơ hội đến với Mostafa Mohamed từ Nantes nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.

90+5'

Quả tạt của Kelvin Amian từ Nantes đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Nantes: 33%, Lens: 67%.

90+5'

Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Malang Sarr thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.

90+4'

Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Chidozie Awaziem thắng trong pha không chiến với Florian Sotoca.

90+4'

Trọng tài thổi phạt Amady Camara của Nantes vì đã làm Ruben Aguilar ngã.

90+4'

Ruben Aguilar đã chặn thành công cú sút.

90+4'

Cú sút của Amady Camara bị chặn lại.

90+3'

Pierre Ganiou của Lens chặn được một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+3'

Rayan Fofana bị phạt vì đẩy Kelvin Amian.

90+2'

Nantes thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Wesley Said rời sân để nhường chỗ cho Florian Sotoca trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Nantes vs Lens

Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (1), Kelvin Amian (98), Chidozie Awaziem (6), Tylel Tati (78), Nicolas Cozza (3), Johann Lepenant (8), Kwon Hyeok-Kyu (5), Bahmed Deuff (52), Matthis Abline (10), Youssef El Arabi (19), Bahereba Guirassy (11)

Lens (3-4-2-1): Robin Risser (40), Ismaelo (25), Samson Baidoo (6), Malang Sarr (20), Ruben Aguilar (2), Mamadou Sangare (8), Andrija Bulatovic (5), Matthieu Udol (14), Florian Thauvin (10), Wesley Said (22), Odsonne Edouard (11)

Nantes
Nantes
4-3-3
1
Anthony Lopes
98
Kelvin Amian
6
Chidozie Awaziem
78
Tylel Tati
3
Nicolas Cozza
8
Johann Lepenant
5
Kwon Hyeok-Kyu
52
Bahmed Deuff
10
Matthis Abline
19
Youssef El Arabi
11
Bahereba Guirassy
11
Odsonne Edouard
22
Wesley Said
10
Florian Thauvin
14
Matthieu Udol
5
Andrija Bulatovic
8
Mamadou Sangare
2
Ruben Aguilar
20
Malang Sarr
6
Samson Baidoo
25
Ismaelo
40
Robin Risser
Lens
Lens
3-4-2-1
Thay người
45’
Bahereba Guirassy
Mayckel Lahdo
69’
Odsonne Edouard
Rayan Fofana
59’
Youssef El Arabi
Mostafa Mohamed
90’
Wesley Said
Florian Sotoca
60’
Bahmed Deuff
Dehmaine Assoumani
87’
Nicolas Cozza
Fabien Centonze
88’
Hyeok-Kyu Kwon
Amady Camara
Cầu thủ dự bị
Patrik Carlgren
Regis Gurtner
Fabien Centonze
Saud Abdulhamid
Uros Radakovic
Kyllian Antonio
Hong Hyeon-seok
Hamzat Ojediran
Yassine Benhattab
Fode Sylla
Amady Camara
Anthony Bermont
Mostafa Mohamed
Florian Sotoca
Mayckel Lahdo
Abdallah Sima
Dehmaine Assoumani
Rayan Fofana
Tình hình lực lượng

Junior Mwanga

Thẻ đỏ trực tiếp

Jonathan Gradit

Không xác định

Francis Coquelin

Chấn thương gân kheo

Jhoanner Chavez

Chấn thương đùi

Adrien Thomasson

Kỷ luật

Morgan Guilavogui

Thẻ đỏ trực tiếp

Huấn luyện viên

Antoine Kombouare

Pierre Sage

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
29/09 - 2012
05/03 - 2013
Ligue 1
10/08 - 2014
24/05 - 2015
26/11 - 2020
17/01 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
10/02 - 2021
10/02 - 2021
Ligue 1
11/12 - 2021
H1: 0-2
30/04 - 2022
H1: 0-2
18/09 - 2022
H1: 0-0
19/02 - 2023
H1: 2-1
Cúp quốc gia Pháp
02/03 - 2023
H1: 1-1
Ligue 1
29/10 - 2023
H1: 1-0
04/02 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
H1: 1-1
23/02 - 2025
H1: 1-0
06/12 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
13/12 - 2025
H1: 1-0
06/12 - 2025
H1: 1-1
01/12 - 2025
H1: 0-0
23/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
H1: 0-1
02/11 - 2025
H1: 0-0
30/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 1-2
20/10 - 2025
H1: 0-1
05/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lens

Ligue 1
06/12 - 2025
H1: 1-1
30/11 - 2025
H1: 0-1
22/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
H1: 1-3
02/11 - 2025
H1: 1-0
30/10 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025
H1: 1-1
19/10 - 2025
H1: 1-1
05/10 - 2025
H1: 0-1
29/09 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1611322136T T B T T
2LensLens1511131334T T T T T
3MarseilleMarseille159242029T T T H B
4LilleLille159241229T B T T T
5RennesRennes16763327T T T B T
6LyonLyon15735524H B H T B
7ToulouseToulouse16655523H B H T T
8AS MonacoAS Monaco15726023B B B T B
9StrasbourgStrasbourg15717522B T B B B
10AngersAngers16646-122T T B T T
11BrestBrest16547-619B T T T B
12NiceNice15528-817B B B B B
13LorientLorient15456-917B H H T T
14Paris FCParis FC16448-816B B H H B
15Le HavreLe Havre15366-815H H B B H
16AuxerreAuxerre15339-1012B B H H T
17NantesNantes16259-1411H H B B B
18MetzMetz163211-2011T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow