Thống kê trận đấu Navbahor Namangan vs Dinamo Samarkand
số liệu thống kê
Navbahor Namangan
Dinamo Samarkand
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Uzbekistan
Thành tích gần đây Navbahor Namangan
VĐQG Uzbekistan
AFC Champions League
VĐQG Uzbekistan
Thành tích gần đây Dinamo Samarkand
VĐQG Uzbekistan
Bảng xếp hạng VĐQG Uzbekistan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pakhtakor Tashkent | 26 | 16 | 5 | 5 | 16 | 53 | T T H T B |
2 | Nasaf Qarshi | 26 | 13 | 9 | 4 | 15 | 48 | T T H H H |
3 | Navbahor Namangan | 26 | 14 | 5 | 7 | 25 | 47 | T B T B H |
4 | AGMK | 26 | 13 | 7 | 6 | 9 | 46 | T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 12 | 3 | 15 | 45 | B B T T H |
6 | Surkhon-2011 | 26 | 11 | 7 | 8 | 4 | 40 | B T T B T |
7 | Andijon | 26 | 12 | 4 | 10 | 2 | 40 | T B B T T |
8 | Bunyodkor Tashkent | 26 | 10 | 7 | 9 | -3 | 37 | H T B T T |
9 | Olympic | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | T T B T B |
10 | Metallurg Bekobod | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | H B B B T |
11 | Sogdiyona Jizzax | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | B B T H B |
12 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 7 | 13 | -11 | 25 | B H T B T |
13 | Turon | 26 | 3 | 7 | 16 | -25 | 16 | T B B B B |
14 | Buxoro | 26 | 4 | 3 | 19 | -23 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại