Giorgos Viktoros (Thay: Georgios Katsikas) 8 | |
Zakaria Sawo 42 | |
Steeve Yago (Thay: Edi Semedo) 46 | |
Jaden Montnor 55 | |
Zakaria Sawo 60 | |
Franz Brorsson (Thay: Mamadou Sane) 61 | |
Rangelo Janga 63 | |
Morgan Brown (Thay: Zakaria Sawo) 69 | |
Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski) 69 | |
Osman Koroma (Thay: Giorgos Papageorghiou) 70 | |
Nemanja Kuzmanovic (Thay: Rangelo Janga) 70 | |
Antonis Katsiaris (Thay: Carlitos) 70 | |
Miguelito (Thay: Danny Bejarano) 79 | |
Andreas Dimitriou (Thay: Leo Bengtsson) 79 | |
Morgan Brown 85 |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Aris Limassol
số liệu thống kê

Nea Salamis

Aris Limassol
44 Kiểm soát bóng 56
4 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Aris Limassol
| Thay người | |||
| 8’ | Georgios Katsikas Giorgos Viktoros | 46’ | Edi Semedo Steeve Yago |
| 70’ | Rangelo Janga Nemanja Kuzmanovic | 61’ | Mamadou Sane Franz Brorsson |
| 70’ | Giorgos Papageorghiou Osman Koroma | 69’ | Zakaria Sawo Morgan Brown |
| 70’ | Carlitos Antonis Katsiaris | 69’ | Karol Struski Veljko Nikolic |
| 79’ | Danny Bejarano Miguelito | 79’ | Leo Bengtsson Andreas Dimitriou |
| Cầu thủ dự bị | |||
Nemanja Kuzmanovic | Vana Alves | ||
Richard Ofori | Ellinas Sofroniou | ||
Andreas Frangos | Morgan Brown | ||
Titos Prokopiou | Artem Shumanskiy | ||
Osman Koroma | Franz Brorsson | ||
Manuel Guanini | Veljko Nikolic | ||
Anastasios Kissas | Steeve Yago | ||
Pa Konate | Milosz Matysik | ||
Giorgos Viktoros | Aboubacar Loucoubar | ||
Antonis Katsiaris | Andreas Dimitriou | ||
Miguelito | Matija Spoljaric | ||
Dimitrios Spyridakis | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 20 | 34 | H T T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 29 | T H B T T | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 29 | T B T B T | |
| 4 | 13 | 8 | 3 | 2 | 12 | 27 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 16 | 26 | H B H T H | |
| 6 | 14 | 6 | 3 | 5 | 0 | 21 | T T H H B | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | -2 | 21 | T T H T H | |
| 8 | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | H T H B T | |
| 9 | 14 | 3 | 6 | 5 | -8 | 15 | H B T B H | |
| 10 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | B B B B B | |
| 11 | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B T B B T | |
| 12 | 14 | 2 | 7 | 5 | -10 | 13 | H T H H B | |
| 13 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | B B B T H | |
| 14 | 14 | 0 | 1 | 13 | -29 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch