Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Courtney Baker-Richardson 28 | |
Anthony Driscoll-Glennon 40 | |
Jay Mingi 49 | |
Matus Holicek (Thay: Owen Lunt) 53 | |
Calum Agius (Thay: Dion Rankine) 53 | |
Omar Bogle (Thay: Jack Powell) 54 | |
Charlie Finney (Thay: Jay Mingi) 69 | |
Louis Moult 73 | |
Ben Lloyd (Thay: Michael Spellman) 74 | |
Nathaniel Opoku (Thay: Courtney Baker-Richardson) 75 | |
Sammy Braybrooke 76 | |
Ciaran Brennan (Thay: Matt Smith) 85 | |
Liam Shephard (Thay: Anthony Driscoll-Glennon) 85 | |
Cameron Antwi (Thay: Bobby Kamwa) 90 | |
James Connolly 90+1' |
Thống kê trận đấu Newport County vs Crewe Alexandra


Diễn biến Newport County vs Crewe Alexandra
Bobby Kamwa rời sân và được thay thế bởi Cameron Antwi.
Thẻ vàng cho James Connolly.
Anthony Driscoll-Glennon rời sân và được thay thế bởi Liam Shephard.
Matt Smith rời sân và được thay thế bởi Ciaran Brennan.
V À A A O O O - Sammy Braybrooke đã ghi bàn!
Courtney Baker-Richardson rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Opoku.
Michael Spellman rời sân và được thay thế bởi Ben Lloyd.
Thẻ vàng cho Louis Moult.
Jay Mingi rời sân và được thay thế bởi Charlie Finney.
Jack Powell rời sân và được thay thế bởi Omar Bogle.
Dion Rankine rời sân và được thay thế bởi Calum Agius.
Owen Lunt rời sân và được thay thế bởi Matus Holicek.
Thẻ vàng cho Jay Mingi.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Anthony Driscoll-Glennon.
V À A A O O O - Courtney Baker-Richardson đã ghi bàn!
V À A A A O O O Newport ghi bàn.
Louis Moult (Crewe Alexandra) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn. Louis Moult (Crewe Alexandra) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Newport County vs Crewe Alexandra
Newport County (5-3-2): Jordan Wright (28), Joe Thomas (12), Lee Thomas Jenkins (15), Matthew Baker (4), James Clarke (5), Anthony Driscoll-Glennon (3), Michael Spellman (21), Matt Smith (8), Sammy Braybrooke (44), Bobby Kamwa (7), Courtney Baker-Richardson (9)
Crewe Alexandra (4-2-3-1): Sam Waller (13), Jay Mingi (4), James Connolly (18), Lewis Billington (2), Reece Hutchinson (3), Jack Powell (23), Max Sanders (6), Tommi O'Reilly (26), Owen Alan Lunt (19), Dion Rankine (15), Louis Moult (31)


| Thay người | |||
| 74’ | Michael Spellman Ben Lloyd | 53’ | Owen Lunt Matús Holícek |
| 75’ | Courtney Baker-Richardson Nathaniel Opoku | 53’ | Dion Rankine Calum Agius |
| 85’ | Matt Smith Ciaran Brennan | 54’ | Jack Powell Omar Bogle |
| 85’ | Anthony Driscoll-Glennon Liam Shephard | 69’ | Jay Mingi Charlie Finney |
| 90’ | Bobby Kamwa Cameron Antwi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Tzanev | Tom Booth | ||
Cameron Evans | Omar Bogle | ||
Ciaran Brennan | Charlie Finney | ||
Cameron Antwi | Matús Holícek | ||
Liam Shephard | Calum Agius | ||
Ben Lloyd | Phil Croker | ||
Nathaniel Opoku | Stan Dancey | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newport County
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 23 | 13 | 6 | 4 | 14 | 45 | B T T T T | |
| 2 | 23 | 13 | 5 | 5 | 12 | 44 | T T H H T | |
| 3 | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T B T T B | |
| 4 | 23 | 11 | 7 | 5 | 19 | 40 | T B H T T | |
| 5 | 23 | 12 | 4 | 7 | 3 | 40 | T H T T T | |
| 6 | 23 | 11 | 6 | 6 | 11 | 39 | T T T H B | |
| 7 | 23 | 10 | 8 | 5 | 7 | 38 | B H T T T | |
| 8 | 23 | 10 | 8 | 5 | 7 | 38 | T H H T H | |
| 9 | 23 | 9 | 7 | 7 | 3 | 34 | B H T T B | |
| 10 | 23 | 8 | 9 | 6 | 9 | 33 | T H B T H | |
| 11 | 23 | 7 | 11 | 5 | 5 | 32 | H H H B H | |
| 12 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | H T B B H | |
| 13 | 23 | 9 | 5 | 9 | 3 | 32 | H T H B B | |
| 14 | 23 | 8 | 7 | 8 | 4 | 31 | B H B B H | |
| 15 | 23 | 8 | 6 | 9 | 0 | 30 | T T B B T | |
| 16 | 23 | 6 | 11 | 6 | 4 | 29 | B B H T H | |
| 17 | 23 | 7 | 8 | 8 | 0 | 29 | T T B B T | |
| 18 | 23 | 8 | 3 | 12 | -16 | 27 | B T H T T | |
| 19 | 23 | 6 | 6 | 11 | -8 | 24 | H B H B B | |
| 20 | 23 | 4 | 7 | 12 | -13 | 19 | B B H B H | |
| 21 | 23 | 4 | 7 | 12 | -17 | 19 | H H H B B | |
| 22 | 23 | 5 | 3 | 15 | -26 | 18 | B B B H B | |
| 23 | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | H B B H T | |
| 24 | 23 | 4 | 5 | 14 | -19 | 17 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch