Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Yassin Belkhdim (Kiến tạo: Carlens Arcus) 33 | |
Bernard Nguene (Thay: Juma Bah) 46 | |
Tom Louchet 53 | |
Isak Jansson (Thay: Sofiane Diop) 63 | |
Hicham Boudaoui (Thay: Morgan Sanson) 63 | |
Lilian Rao-Lisoa (Thay: Carlens Arcus) 65 | |
Prosper Peter (Thay: Amine Sbai) 72 | |
Harouna Djibirin (Thay: Sidiki Cherif) 72 | |
Antoine Mendy 77 | |
Tanguy Ndombele (Thay: Mohamed-Ali Cho) 77 | |
Haris Belkebla 79 | |
Pierrick Capelle (Thay: Louis Mouton) 83 | |
Jim Allevinah (Thay: Yassin Belkhdim) 83 | |
Kevin Carlos (Thay: Charles Vanhoutte) 88 |
Thống kê trận đấu Nice vs Angers


Diễn biến Nice vs Angers
Kiểm soát bóng: Nice: 49%, Angers: 51%.
Nice thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Angers.
Một cơ hội đến với Bernard Nguene của Nice nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Ousmane Camara của Angers cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Angers đang kiểm soát bóng.
Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Nice: 50%, Angers: 50%.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lilian Rao-Lisoa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Haris Belkebla giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Melvin Bard thực hiện cú sút phạt trực tiếp, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát Nice vs Angers
Nice (3-4-3): Yehvann Diouf (80), Antoine Mendy (33), Abdulay Juma Bah (28), Melvin Bard (26), Jonathan Clauss (92), Tom Louchet (20), Charles Vanhoutte (24), Ali Abdi (2), Morgan Sanson (8), Mohamed-Ali Cho (25), Sofiane Diop (10)
Angers (4-2-3-1): Herve Koffi (12), Carlens Arcus (2), Ousmane Camara (4), Jordan Lefort (21), Jacques Ekomie (3), Haris Belkebla (93), Himad Abdelli (10), Yassin Belkhdim (14), Louis Mouton (6), Amine Sbai (7), Sidiki Cherif (11)


| Thay người | |||
| 46’ | Juma Bah Bernard Nguene | 65’ | Carlens Arcus Lilian Raolisoa |
| 63’ | Morgan Sanson Hichem Boudaoui | 72’ | Amine Sbai Peter Prosper |
| 63’ | Sofiane Diop Isak Jansson | 83’ | Louis Mouton Pierrick Capelle |
| 77’ | Mohamed-Ali Cho Tanguy Ndombele | 83’ | Yassin Belkhdim Jim Allevinah |
| 88’ | Charles Vanhoutte Kevin Carlos | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Carlos | Marius Courcoul | ||
Hichem Boudaoui | Abdoulaye Bamba | ||
Maxime Dupe | Florent Hanin | ||
Tanguy Ndombele | Lilian Raolisoa | ||
Salis Abdul Samed | Pierrick Capelle | ||
Isak Jansson | Jim Allevinah | ||
Tiago Gouveia | Djibirin Harouna | ||
Bernard Nguene | Peter Prosper | ||
Kojo Peprah Oppong | Melvin Zinga | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Mohamed Abdelmonem Chấn thương dây chằng chéo | |||
Moïse Bombito Không xác định | |||
Youssouf Ndayishimiye Chấn thương đầu gối | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nice vs Angers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nice
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 21 | 36 | T T B T T | |
| 2 | 15 | 11 | 1 | 3 | 13 | 34 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 20 | 29 | T T T H B | |
| 4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | T T T B T | |
| 6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | H B H T B | |
| 7 | 16 | 6 | 5 | 5 | 5 | 23 | H B H T T | |
| 8 | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B B B T B | |
| 9 | 15 | 7 | 1 | 7 | 5 | 22 | B T B B B | |
| 10 | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | T T B T T | |
| 11 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B T T T B | |
| 12 | 15 | 5 | 2 | 8 | -8 | 17 | B B B B B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -9 | 17 | B H H T T | |
| 14 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B B H H B | |
| 15 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B B H | |
| 16 | 15 | 3 | 3 | 9 | -10 | 12 | B B H H T | |
| 17 | 16 | 2 | 5 | 9 | -14 | 11 | H H B B B | |
| 18 | 16 | 3 | 2 | 11 | -20 | 11 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
