Benjamin Markus 1 | |
Beno Selan 9 | |
Belmin Bobaric 10 | |
Jakoslav Stankovic 36 | |
Martin Pecar 38 | |
Jost Pisek 43 | |
Daniel Offenbacher (Thay: Dario Kolobaric) 46 | |
Lan Stravs 50 | |
Daniel Offenbacher 68 | |
Amadej Brecl (Thay: Jost Pisek) 70 | |
Rok Maher (Thay: Martin Pecar) 70 | |
Jan Dapo (Thay: Nermin Hodzic) 70 | |
Ranaldo Biggs (Thay: Belmin Bobaric) 70 | |
Nikola Janjic (Thay: Matic Ivanšek) 78 | |
Luka Kerin (Thay: Jakoslav Stankovic) 81 | |
Sacha Marasovic (Thay: Luka Topalovic) 91 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Domzale
số liệu thống kê

NK Bravo

Domzale
6 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 30
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Domzale
| Thay người | |||
| 70’ | Martin Pecar Rok Maher | 46’ | Dario Kolobaric Daniel Offenbacher |
| 78’ | Matic Ivanšek Nikola Janjic | 70’ | Jost Pisek Amadej Brecl |
| 81’ | Jakoslav Stankovic Luka Kerin | 70’ | Belmin Bobaric Ranaldo Biggs |
| 70’ | Nermin Hodzic Jan Dapo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lan Hribar | Tom Alen Tolic | ||
Gal Puconja | Amadej Brecl | ||
Gal Lubej Fink | Ranaldo Biggs | ||
Rok Maher | Sacha Marasovic | ||
Nikola Janjic | Benjamin Maticic | ||
Marin Zgomba | Jan Dapo | ||
Luka dakic | Denny Tiganj | ||
Luka Kerin | Mirza Hasanbegovic | ||
Luka Stor | Daniel Offenbacher | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | T H T H T | |
| 2 | 18 | 9 | 4 | 5 | 11 | 31 | T H H T B | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B T H T | |
| 4 | 18 | 8 | 4 | 6 | 6 | 28 | B H B B T | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | B T H T B | |
| 6 | 18 | 7 | 4 | 7 | -5 | 25 | B T B H T | |
| 7 | 18 | 7 | 4 | 7 | -5 | 25 | T H T B T | |
| 8 | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | H T B B B | |
| 9 | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B B T H B | |
| 10 | 18 | 3 | 3 | 12 | -21 | 12 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch