Leon Belcar rời sân và được thay thế bởi David Puclin.
Marcel Heister 20 | |
Smail Prevljak 25 | |
Ivan Mamut (Kiến tạo: Tomislav Duvnjak) 26 | |
Roberto Puncec 44 | |
Antonio Mauric (Thay: Israel Isaac Ayuma) 46 | |
Vinko Rozic (Kiến tạo: Emil Frederiksen) 46 | |
Mohamed Nasraoui (Thay: Ville Koski) 55 | |
Mohamed Nasraoui 57 | |
Lamine Ba 63 | |
Vinko Rozic 67 | |
Aleksa Latkovic (Thay: Iuri Tavares) 67 | |
Smail Prevljak 68 | |
Filip Taraba (Thay: Vinko Rozic) 75 | |
Domagoj Begonja (Thay: Antonio Borsic) 78 | |
Mate Antunovic (Thay: Tomislav Duvnjak) 78 | |
Ivan Mamut 82 | |
Charles Adah Agada (Thay: Smail Prevljak) 83 | |
Alejandro Jay (Thay: Emil Frederiksen) 83 | |
Novak Tepsic (Thay: Luka Skaricic) 83 | |
David Puclin (Thay: Leon Belcar) 83 |
Đang cập nhậtDiễn biến NK Varazdin vs NK Istra 1961
Luka Skaricic rời sân và được thay thế bởi Novak Tepsic.
Emil Frederiksen rời sân và được thay thế bởi Alejandro Jay.
Smail Prevljak rời sân và được thay thế bởi Charles Adah Agada.
Thẻ vàng cho Ivan Mamut.
Tomislav Duvnjak rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.
Antonio Borsic rời sân và được thay thế bởi Domagoj Begonja.
Vinko Rozic rời sân và được thay thế bởi Filip Taraba.
V À A A O O O - Smail Prevljak đã ghi bàn!
Iuri Tavares rời sân và được thay thế bởi Aleksa Latkovic.
Thẻ vàng cho Vinko Rozic.
Thẻ vàng cho Lamine Ba.
Thẻ vàng cho Mohamed Nasraoui.
Ville Koski rời sân và được thay thế bởi Mohamed Nasraoui.
Emil Frederiksen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Israel Isaac Ayuma rời sân và được thay thế bởi Antonio Mauric.
V À A A A O O O - Vinko Rozic đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Roberto Puncec.
Tomislav Duvnjak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Ivan Mamut đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Smail Prevljak đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marcel Heister.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs NK Istra 1961


Đội hình xuất phát NK Varazdin vs NK Istra 1961
NK Varazdin (4-3-1-2): Oliver Zelenika (1), Luka Skaricic (4), Roberto Puncec (14), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Matej Vuk (7), Leon Belcar (10), Tomislav Duvnjak (8), Luka Mamic (22), Ivan Mamut (17), Iuri Tavares (38)
NK Istra 1961 (3-4-2-1): Franko Kolic (1), Raul Kumar (38), Ville Koski (21), Dario Maresic (4), Emil Frederiksen (17), Israel Isaac Ayuma (18), Josip Radosevic (5), Marcel Heister (26), Stjepan Loncar (10), Vinko Rozic (7), Smail Prevljak (9)


| Thay người | |||
| 67’ | Iuri Tavares Aleksa Latkovic | 46’ | Israel Isaac Ayuma Antonio Mauric |
| 78’ | Tomislav Duvnjak Mate Antunovic | 55’ | Ville Koski Mohamed Nasraoui |
| 78’ | Antonio Borsic Domagoj Begonja | 75’ | Vinko Rozic Filip Taraba |
| 83’ | Leon Belcar David Puclin | 83’ | Emil Frederiksen Alejandro Jay |
| 83’ | Luka Skaricic Novak Tepsic | 83’ | Smail Prevljak Charles Adah Agada |
| Cầu thủ dự bị | |||
Josip Silic | Jan Paus-Kunst | ||
Sven Lesjak | Jovan Ivanisevic | ||
David Puclin | Mohamed Nasraoui | ||
Marko Dabro | Logi Hrafn Robertsson | ||
Mate Antunovic | Antonio Mauric | ||
Mario Mladenovski | Mamadou Saydou Bangura | ||
Novak Tepsic | Danijel Djuric | ||
Rufat Abdullazada | Alejandro Jay | ||
Aleksa Latkovic | Filip Taraba | ||
Domagoj Begonja | Dominik Celija | ||
Mateo Barac | Marin Zgomba | ||
Charles Adah Agada | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 20 | 35 | B T T H T | |
| 2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 11 | 34 | T B H H T | |
| 3 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | H T B H T | |
| 4 | 17 | 7 | 4 | 6 | -2 | 25 | H T H T B | |
| 5 | 18 | 6 | 5 | 7 | -3 | 23 | T B H T B | |
| 6 | 16 | 5 | 6 | 5 | 7 | 21 | B B T H T | |
| 7 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H T B B H | |
| 8 | 17 | 4 | 7 | 6 | -8 | 19 | H H H B B | |
| 9 | 17 | 3 | 6 | 8 | -12 | 15 | H B H B T | |
| 10 | 17 | 2 | 7 | 8 | -10 | 13 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch