Leo Castledine rời sân và được thay thế bởi Alfie May.
Nesta Guinness-Walker (Kiến tạo: Conor McCarthy) 9 | |
Leo Castledine (Kiến tạo: Dion Charles) 36 | |
Max Dyche (Thay: Michael Forbes) 55 | |
John Guthrie (Thay: Jordan Thorniley) 69 | |
Elliott List (Thay: Tyrese Fornah) 69 | |
Kamarai Simon-Swyer (Thay: Jack Burroughs) 69 | |
Cameron Ashia (Thay: Lasse Soerensen) 73 | |
Joe Taylor (Thay: Dion Charles) 77 | |
Sam Hoskins (Thay: Nesta Guinness-Walker) 84 | |
Alfie May (Thay: Leo Castledine) 86 |
Thống kê trận đấu Northampton Town vs Huddersfield


Diễn biến Northampton Town vs Huddersfield
Nesta Guinness-Walker rời sân và được thay thế bởi Sam Hoskins.
Dion Charles rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.
Lasse Soerensen rời sân và được thay thế bởi Cameron Ashia.
Jack Burroughs rời sân và được thay thế bởi Kamarai Simon-Swyer.
Tyrese Fornah rời sân và được thay thế bởi Elliott List.
Jordan Thorniley rời sân và được thay thế bởi John Guthrie.
Michael Forbes rời sân và được thay thế bởi Max Dyche.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dion Charles đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leo Castledine ghi bàn!
Conor McCarthy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nesta Guinness-Walker đã ghi bàn!
V À A A O O O O Northampton ghi bàn.
Tom Eaves (Northampton Town) phạm lỗi.
Murray Wallace (Huddersfield Town) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Tyrese Fornah (Northampton Town) phạm lỗi.
David Kasumu (Huddersfield Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cú sút của Marcus Harness (Huddersfield Town) bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị Ross Fitzsimons (Northampton Town) cản phá ở góc dưới bên phải. Seán Roughan là người kiến tạo.
Việt vị, Northampton Town. Tom Eaves bị bắt lỗi việt vị.
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Huddersfield
Northampton Town (3-4-2-1): Ross Fitzsimons (34), Conor McCarthy (3), Jordan Thorniley (15), Michael Forbes (18), Jack Burroughs (2), Terry Taylor (23), Dean Campbell (4), Nesta Guinness-Walker (12), Tyrese Fornah (14), Ethan Wheatley (19), Tom Eaves (9)
Huddersfield (5-4-1): Lee Nicholls (22), Lasse Sørensen (2), Josh Feeney (20), Joe Low (5), Murray Wallace (3), Sean Roughan (23), Dion Charles (15), Marcus Harness (10), David Kasumu (18), Leo Castledine (24), Bojan Radulović (25)


| Thay người | |||
| 55’ | Michael Forbes Max Dyche | 73’ | Lasse Soerensen Cameron Ashia |
| 69’ | Jordan Thorniley Jon Guthrie | 77’ | Dion Charles Joe Taylor |
| 69’ | Tyrese Fornah Elliot List | 86’ | Leo Castledine Alfie May |
| 69’ | Jack Burroughs Kamarai Swyer | ||
| 84’ | Nesta Guinness-Walker Sam Hoskins | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lee Burge | Owen Goodman | ||
Jon Guthrie | Ben Wiles | ||
Sam Hoskins | Joe Taylor | ||
Elliot List | Radinio Balker | ||
Kamarai Swyer | Alfie May | ||
Kyle Edwards | Cameron Ashia | ||
Max Dyche | Daniel Vost | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northampton Town
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 13 | 2 | 4 | 16 | 41 | T T T T T | |
| 2 | 19 | 10 | 7 | 2 | 10 | 37 | B H T T T | |
| 3 | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T B T T H | |
| 4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 10 | 34 | T H H T T | |
| 5 | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | H T H B T | |
| 6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 2 | 32 | B B H T B | |
| 7 | 20 | 8 | 5 | 7 | -1 | 29 | B T H H H | |
| 8 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T T H B T | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | B H B H H | |
| 10 | 19 | 8 | 3 | 8 | -3 | 27 | B B H B H | |
| 11 | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H T H T H | |
| 12 | 20 | 6 | 7 | 7 | 5 | 25 | H T H B H | |
| 13 | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | T H T H B | |
| 14 | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | T B T H B | |
| 15 | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | H H H B B | |
| 16 | 19 | 6 | 5 | 8 | -1 | 23 | B B B B H | |
| 17 | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | T T B B H | |
| 18 | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | T H T B B | |
| 19 | 19 | 7 | 1 | 11 | -4 | 22 | T B B T T | |
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H T B B | |
| 21 | 20 | 7 | 1 | 12 | -11 | 22 | T B B T T | |
| 22 | 19 | 6 | 2 | 11 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 23 | 20 | 5 | 5 | 10 | -8 | 20 | B H B T H | |
| 24 | 19 | 3 | 6 | 10 | -10 | 15 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch