Trực tiếp kết quả Northampton Town vs Stevenage hôm nay 01-01-2025

Giải Hạng 3 Anh - Th 4, 01/1

Kết thúc

Northampton Town

Northampton Town

0 : 0

Stevenage

Stevenage

Hiệp một: 0-0
T4, 22:00 01/01/2025
Khác - Hạng 3 Anh
Sixfields Stadium
 
William Hondermarck
14
Sam Hoskins (Thay: John Guthrie)
45
Tariqe Fosu (Thay: Liam McCarron)
54
Harvey White (Thay: Dan Kemp)
64
Neo Dobson (Thay: Jordan Willis)
75
Neo Dobson
88

Thống kê trận đấu Northampton Town vs Stevenage

số liệu thống kê
Northampton Town
Northampton Town
Stevenage
Stevenage
37 Kiểm soát bóng 63
13 Phạm lỗi 8
31 Ném biên 30
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Northampton Town vs Stevenage

Tất cả (10)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Neo Dobson.

Thẻ vàng cho Neo Dobson.

75'

Jordan Willis rời sân và được thay thế bởi Neo Dobson.

64'

Dan Kemp rời sân và được thay thế bởi Harvey White.

54'

Liam McCarron rời sân và được thay thế bởi Tariqe Fosu.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+8'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

John Guthrie rời sân và được thay thế bởi Sam Hoskins.

14' Thẻ vàng cho William Hondermarck.

Thẻ vàng cho William Hondermarck.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Northampton Town vs Stevenage

Northampton Town (5-3-2): Nikola Tzanev (13), Aaron McGowan (3), Timothy Eyoma (28), Jordan Willis (6), Jon Guthrie (5), Akin Odimayo (22), Mitch Pinnock (10), William Hondermarck (23), Samy Chouchane (30), Tom Eaves (9), Liam McCarron (17)

Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Luther James-Wildin (2), Nathan Thompson (4), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Louis Thompson (23), Daniel Phillips (22), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Elliot List (17), Jamie Reid (19)

Northampton Town
Northampton Town
5-3-2
13
Nikola Tzanev
3
Aaron McGowan
28
Timothy Eyoma
6
Jordan Willis
5
Jon Guthrie
22
Akin Odimayo
10
Mitch Pinnock
23
William Hondermarck
30
Samy Chouchane
9
Tom Eaves
17
Liam McCarron
19
Jamie Reid
17
Elliot List
10
Dan Kemp
11
Jordan Roberts
22
Daniel Phillips
23
Louis Thompson
16
Lewis Freestone
5
Carl Piergianni
4
Nathan Thompson
2
Luther James-Wildin
13
Murphy Cooper
Stevenage
Stevenage
4-2-3-1
Thay người
45’
John Guthrie
Sam Hoskins
64’
Dan Kemp
Harvey White
54’
Liam McCarron
Tarique Fosu
75’
Jordan Willis
Neo Dobson
Cầu thủ dự bị
James Dadge
Taye Ashby-Hammond
Sam Hoskins
Dan Sweeney
Tarique Fosu
Nick Freeman
Kiantay Licorish
Tyreece Simpson
Neo Dobson
Kane Smith
Reuben Wyatt
Harvey White
Fran Obiagwu
Jake Young

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
04/12 - 2024
01/01 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Northampton Town

Hạng 3 Anh
10/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Stevenage

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
07/11 - 2025
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cardiff CityCardiff City1913241641T T T T T
2Bradford CityBradford City1910721037B H T T T
3Lincoln CityLincoln City201055735T B T T H
4Bolton WanderersBolton Wanderers199731034T H H T T
5StevenageStevenage181044934H T H B T
6Stockport CountyStockport County19955232B B H T B
7Luton TownLuton Town20857-129B T H H H
8BarnsleyBarnsley17845628T T H B T
9HuddersfieldHuddersfield20848228B H B H H
10AFC WimbledonAFC Wimbledon19838-327B B H B H
11Wigan AthleticWigan Athletic19685126H T H T H
12Wycombe WanderersWycombe Wanderers20677525H T H B H
13Leyton OrientLeyton Orient20749-125T H T H B
14Northampton TownNorthampton Town19739-224T B T H B
15Rotherham UnitedRotherham United20668-424H H H B B
16Mansfield TownMansfield Town19658-123B B B B H
17Burton AlbionBurton Albion19658-823T T B B H
18ReadingReading19577-322T H T B B
19Peterborough UnitedPeterborough United197111-422T B B T T
20Doncaster RoversDoncaster Rovers206410-1022B H T B B
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle207112-1122T B B T T
22Exeter CityExeter City196211-220H B B T B
23BlackpoolBlackpool205510-820B H B T H
24Port ValePort Vale193610-1015B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow