Jakov Medic
18
Zak Vyner
24
Ross McCrorie
37
Adam Randell
59
Liam Gibbs (Thay: Emiliano Marcondes)
59
Ante Crnac (Thay: Matej Jurasek)
60
Mark Sykes (Thay: Ross McCrorie)
68
Jovon Makama (Thay: Oscar Schwartau)
70
Kellen Fisher (Thay: Jeffrey Schlupp)
70
Mark Sykes
73
Sinclair Armstrong (Thay: Scott Twine)
79
Pelle Mattsson
89

Thống kê trận đấu Norwich City vs Bristol City

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Bristol City
Bristol City
61 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 22
2 Việt vị 5
2 Chuyền dài 3
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 9
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Bristol City

Tất cả (18)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Pelle Mattsson.

Thẻ vàng cho Pelle Mattsson.

89' Thẻ vàng cho Pelle Mattsson.

Thẻ vàng cho Pelle Mattsson.

79'

Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

73' V À A A O O O - Mark Sykes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mark Sykes đã ghi bàn!

70'

Jeffrey Schlupp rời sân và được thay thế bởi Kellen Fisher.

70'

Oscar Schwartau rời sân và được thay thế bởi Jovon Makama.

68'

Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi Mark Sykes.

60'

Matej Jurasek rời sân và được thay thế bởi Ante Crnac.

59'

Emiliano Marcondes rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

59' Thẻ vàng cho Adam Randell.

Thẻ vàng cho Adam Randell.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Ross McCrorie.

Thẻ vàng cho Ross McCrorie.

24' Thẻ vàng cho Zak Vyner.

Thẻ vàng cho Zak Vyner.

18' Thẻ vàng cho Jakov Medic.

Thẻ vàng cho Jakov Medic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Carrow Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Bristol City

Norwich City (4-2-3-1): Vladan Kovacevic (1), Jack Stacey (3), Jakov Medic (5), Harry Darling (6), Jeffrey Schlupp (27), Pelle Mattsson (7), Kenny McLean (23), Matěj Jurásek (10), Emiliano Marcondes (11), Oscar Schwartau (29), Josh Sargent (9)

Bristol City (3-4-2-1): Radek Vítek (23), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Robert Atkinson (5), Ross McCrorie (2), Adam Randell (4), Zak Vyner (14), Neto Borges (21), Scott Twine (10), Anis Mehmeti (11), Emil Riis (18)

Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
1
Vladan Kovacevic
3
Jack Stacey
5
Jakov Medic
6
Harry Darling
27
Jeffrey Schlupp
7
Pelle Mattsson
23
Kenny McLean
10
Matěj Jurásek
11
Emiliano Marcondes
29
Oscar Schwartau
9
Josh Sargent
18
Emil Riis
11
Anis Mehmeti
10
Scott Twine
21
Neto Borges
14
Zak Vyner
4
Adam Randell
2
Ross McCrorie
5
Robert Atkinson
16
Rob Dickie
19
George Tanner
23
Radek Vítek
Bristol City
Bristol City
3-4-2-1
Thay người
59’
Emiliano Marcondes
Liam Gibbs
68’
Ross McCrorie
Mark Sykes
60’
Matej Jurasek
Ante Crnac
79’
Scott Twine
Sinclair Armstrong
70’
Jeffrey Schlupp
Kellen Fisher
Cầu thủ dự bị
Daniel Grimshaw
Haydon Roberts
Ruairi McConville
Mark Sykes
Kellen Fisher
Leo Pecover
Liam Gibbs
Elijah Morrison
Jacob Wright
Yu Hirakawa
Mirko Topic
Fally Mayulu
Ante Crnac
Ephraim Yeboah
Jovon Makama
Sinclair Armstrong
Tony Springett
Max O'Leary
Tình hình lực lượng

Ben Chrisene

Chấn thương gân kheo

Luke McNally

Không xác định

Shane Duffy

Chấn thương bắp chân

Cameron Pring

Chấn thương mắt cá

Gabriel Forsyth

Chấn thương đầu gối

Max Bird

Chấn thương bắp chân

Forson Amankwah

Chấn thương gân kheo

Jason Knight

Không xác định

Mathias Kvistgaarden

Chấn thương đầu gối

Joe Williams

Chấn thương mắt cá

Papa Amadou Diallo

Chấn thương hông

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
15/09 - 2022
11/02 - 2023
Carabao Cup
30/08 - 2023
Hạng nhất Anh
03/12 - 2023
20/04 - 2024
09/11 - 2024
15/03 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Derby CountyDerby County21867130
13Birmingham CityBirmingham City21858429
14WatfordWatford21786229
15WrexhamWrexham216105128
16West BromWest Brom21849-328
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday201613-250
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow