Emmanuel Dennis (Kiến tạo: Kiko)
17
Teemu Pukki (Kiến tạo: Mathias Normann)
35
Craig Cathcart
37
Ismaila Sarr (Kiến tạo: Joshua King)
63
Ismaila Sarr
80
Ismaila Sarr
82
Brandon Williams
90

Đội hình xuất phát Norwich City vs Watford

Huấn luyện viên

Liam Manning

Roy Hodgson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/08 - 2014
21/02 - 2015
Premier League
05/12 - 2015
12/05 - 2016
09/11 - 2019
08/07 - 2020
Hạng nhất Anh
27/12 - 2020
21/04 - 2021
Premier League
18/09 - 2021
22/01 - 2022
Hạng nhất Anh
16/10 - 2022
02/01 - 2023
29/11 - 2023
14/02 - 2024
21/09 - 2024
01/02 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
06/12 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
H1: 1-2
10/12 - 2025
06/12 - 2025
02/12 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal1611322036T H T B T
2Man CityMan City1611142234B T T T T
3Aston VillaAston Villa161033833T T T T T
4ChelseaChelsea168441228T H B H T
5Crystal PalaceCrystal Palace16754526T B T T B
6LiverpoolLiverpool16826226B T H H T
7SunderlandSunderland16754226B T H B T
8Man UnitedMan United15744425H B T H T
9EvertonEverton16736-124T B T T B
10BrightonBrighton16655223T T B H B
11TottenhamTottenham16646422B B H T B
12NewcastleNewcastle16646122T T H T B
13FulhamFulham16628-320T T B B T
14BrentfordBrentford16628-320B T B B H
15BournemouthBournemouth15555-320B H B B H
16Nottingham ForestNottingham Forest16538-818T B T B T
17Leeds UnitedLeeds United16448-1016B B T H H
18West HamWest Ham16349-1313H B H H B
19BurnleyBurnley163112-1510B B B B B
20WolvesWolves160214-262B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow