(Pen) Morgan Gibbs-White
19
Francisco Moura
25
Igor Jesus
33
Igor Jesus
35
Nicolo Savona (Thay: Oleksandr Zinchenko)
45
William Gomes (Thay: Borja Sainz)
58
Gabriel Veiga (Thay: Alan Varela)
58
Martim Fernandes (Thay: Francisco Moura)
58
Nicolo Savona
74
Zaidu Sanusi (Thay: Alberto Costa)
76
(Pen) Igor Jesus
77
Rodrigo Mora (Thay: Pepe)
84
Ryan Yates (Thay: Douglas Luiz)
85
Gabriel Veiga
89
Murillo
90
Ibrahim Sangare (Thay: Elliot Anderson)
90

Thống kê trận đấu Nottingham Forest vs FC Porto

số liệu thống kê
Nottingham Forest
Nottingham Forest
FC Porto
FC Porto
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 14
0 Việt vị 2
3 Chuyền dài 5
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nottingham Forest vs FC Porto

Tất cả (22)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Elliot Anderson rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Sangare.

90' Thẻ vàng cho Murillo.

Thẻ vàng cho Murillo.

89' Thẻ vàng cho Gabriel Veiga.

Thẻ vàng cho Gabriel Veiga.

85'

Douglas Luiz rời sân và được thay thế bởi Ryan Yates.

84'

Pepe rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Mora.

77' V À A A O O O  - Igor Jesus từ Nottingham Forest đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Igor Jesus từ Nottingham Forest đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

76'

Alberto Costa rời sân và được thay thế bởi Zaidu Sanusi.

74' Thẻ vàng cho Nicolo Savona.

Thẻ vàng cho Nicolo Savona.

58'

Francisco Moura rời sân và được thay thế bởi Martim Fernandes.

58'

Alan Varela rời sân và được thay thế bởi Gabriel Veiga.

58'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi William Gomes.

52' V À A A O O O - Jan Bednarek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jan Bednarek đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1'

Oleksandr Zinchenko rời sân và được thay thế bởi Nicolo Savona.

35' Thẻ vàng cho Igor Jesus.

Thẻ vàng cho Igor Jesus.

33' Thẻ vàng cho Igor Jesus.

Thẻ vàng cho Igor Jesus.

25' Thẻ vàng cho Francisco Moura.

Thẻ vàng cho Francisco Moura.

19' V À A A O O O - Morgan Gibbs-White của Nottingham Forest đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Morgan Gibbs-White của Nottingham Forest đã thực hiện thành công quả phạt đền!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Nottingham Forest vs FC Porto

Nottingham Forest (4-3-3): Matz Sels (26), Neco Williams (3), Nikola Milenković (31), Murillo (5), Oleksandr Zinchenko (35), Elliot Anderson (8), Douglas Luiz (12), Morgan Gibbs-White (10), Callum Hudson-Odoi (7), Igor Jesus (19), Dan Ndoye (14)

FC Porto (4-3-3): Diogo Costa (99), Alberto Costa (20), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (4), Francisco Moura (74), Victor Froholdt (8), Alan Varela (22), Pablo Rosario (13), Pepê (11), Samu Aghehowa (9), Borja Sainz (17)

Nottingham Forest
Nottingham Forest
4-3-3
26
Matz Sels
3
Neco Williams
31
Nikola Milenković
5
Murillo
35
Oleksandr Zinchenko
8
Elliot Anderson
12
Douglas Luiz
10
Morgan Gibbs-White
7
Callum Hudson-Odoi
19
Igor Jesus
14
Dan Ndoye
17
Borja Sainz
9
Samu Aghehowa
11
Pepê
13
Pablo Rosario
22
Alan Varela
8
Victor Froholdt
74
Francisco Moura
4
Jakub Kiwior
5
Jan Bednarek
20
Alberto Costa
99
Diogo Costa
FC Porto
FC Porto
4-3-3
Thay người
45’
Oleksandr Zinchenko
Nicolo Savona
58’
Francisco Moura
Martim Fernandes
85’
Douglas Luiz
Ryan Yates
58’
Borja Sainz
William Gomes
90’
Elliot Anderson
Ibrahim Sangaré
58’
Alan Varela
Gabri Veiga
76’
Alberto Costa
Zaidu Sanusi
84’
Pepe
Rodrigo Mora
Cầu thủ dự bị
Morato
Cláudio Ramos
Ibrahim Sangaré
Joao Costa
John Victor
Zaidu Sanusi
Keehan Willows
Dominik Prpic
Willy Boly
Martim Fernandes
Nicolo Savona
Gabriel Bras
Zach Abbott
Stephen Eustáquio
Nicolás Domínguez
Rodrigo Mora
Ryan Yates
William Gomes
James McAtee
Deniz Gul
Zyan Blake
Angel Alarcon
Arnaud Kalimuendo
Gabri Veiga
Tình hình lực lượng

Ola Aina

Chấn thương gân kheo

Nehuen Perez

Không xác định

Dilane Bakwa

Va chạm

Luuk de Jong

Va chạm

Chris Wood

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
24/10 - 2025

Thành tích gần đây Nottingham Forest

Europa League
12/12 - 2025
Premier League
06/12 - 2025
04/12 - 2025
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
Premier League
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
Premier League
01/11 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Porto

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2025
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
23/11 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
03/11 - 2025
28/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow