Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
(og) Cyrus Christie 22 | |
Cyrus Christie 24 | |
Michael Obafemi (Kiến tạo: Matt Grimes) 28 | |
Joel Latibeaudiere 38 | |
Sam Surridge (Kiến tạo: James Garner) 48 | |
Sam Surridge (Kiến tạo: James Garner) 52 | |
Jamie Paterson (Thay: Cameron Congreve) 57 | |
Olivier Ntcham (Thay: Ryan Manning) 57 | |
Sam Surridge 69 | |
Joe Lolley (Thay: Philip Zinckernagel) 70 | |
Alex Mighten (Thay: Sam Surridge) 76 | |
Jay Fulton (Thay: Joel Piroe) 78 | |
Richie Laryea (Thay: Jack Colback) 83 | |
Alex Mighten 84 |
Thống kê trận đấu Nottingham Forest vs Swansea


Diễn biến Nottingham Forest vs Swansea
G O O O A A A L - Alex Mighten đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Jack Colback sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Richie Laryea.
Joel Piroe sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jay Fulton.
Joel Piroe sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sam Surridge sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Mighten.
Sam Surridge sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Philip Zinckernagel sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Lolley.
G O O O A A A L - Sam Surridge đang nhắm mục tiêu!
Cameron Congreve ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie Paterson.
Ryan Manning ra sân và anh ấy được thay thế bằng Olivier Ntcham.
G O O O A A A L - Sam Surridge đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Sam Surridge đang nhắm mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Joel Latibeaudiere.
G O O O A A A L - Michael Obafemi đang nhắm đến!
Thẻ vàng cho Cyrus Christie.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Nottingham Forest vs Swansea
Nottingham Forest (3-4-1-2): Brice Samba (30), Joe Worrall (4), Steve Cook (27), Scott McKenna (26), Djed Spence (2), Ryan Yates (22), James Garner (37), Jack Colback (8), Philip Zinckernagel (11), Brennan Johnson (20), Sam Surridge (16)
Swansea (4-2-3-1): Andrew Fisher (33), Joel Latibeaudiere (22), Cameron Congreve (45), Kyle Naughton (26), Ryan Manning (3), Flynn Downes (4), Matt Grimes (8), Cyrus Christie (23), Joel Piroe (17), Hannes Wolf (13), Michael Obafemi (9)


| Thay người | |||
| 70’ | Philip Zinckernagel Joe Lolley | 57’ | Cameron Congreve Jamie Paterson |
| 76’ | Sam Surridge Alex Mighten | 57’ | Ryan Manning Olivier Ntcham |
| 83’ | Jack Colback Richie Laryea | 78’ | Joel Piroe Jay Fulton |
| Cầu thủ dự bị | |||
Cafu | Kyle Joseph | ||
Ethan Horvath | Jamie Paterson | ||
Tobias Figueiredo | Olivier Ntcham | ||
Richie Laryea | Ben Hamer | ||
Joe Lolley | Nathanael Ogbeta | ||
Alex Mighten | Jay Fulton | ||
Dale Taylor | Korey Smith | ||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nottingham Forest
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 14 | 5 | 2 | 30 | 47 | ||
| 2 | 21 | 12 | 6 | 3 | 11 | 42 | ||
| 3 | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | ||
| 4 | 21 | 10 | 5 | 6 | -4 | 35 | ||
| 5 | 21 | 9 | 7 | 5 | 13 | 34 | ||
| 6 | 21 | 10 | 4 | 7 | 1 | 34 | ||
| 7 | 21 | 10 | 3 | 8 | 8 | 33 | ||
| 8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | ||
| 9 | 21 | 9 | 4 | 8 | -5 | 31 | ||
| 10 | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | ||
| 11 | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | ||
| 12 | 21 | 8 | 5 | 8 | 4 | 29 | ||
| 13 | 21 | 7 | 8 | 6 | 2 | 29 | ||
| 14 | 21 | 6 | 10 | 5 | 1 | 28 | ||
| 15 | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | ||
| 16 | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | ||
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | -6 | 24 | ||
| 18 | 21 | 7 | 2 | 12 | -6 | 23 | ||
| 19 | 21 | 6 | 5 | 10 | -7 | 23 | ||
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | ||
| 21 | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | ||
| 22 | 21 | 4 | 7 | 10 | -8 | 19 | ||
| 23 | 21 | 4 | 5 | 12 | -10 | 17 | ||
| 24 | 19 | 1 | 6 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch