Mihai Butean 8 | |
(Pen) Yusuf Bamidele 17 | |
Vukan Savicevic (Thay: Njegos Petrovic) 20 | |
Lazar Nikolic (Thay: Yusuf Bamidele) 39 | |
Samuel Owusu (Thay: Lazar Jovanovic) 46 | |
Adem Avdic (Thay: Stefan Obradovic) 46 | |
Milos Popovic (Thay: Uros Nikolic) 46 | |
Nikola Knezevic 49 | |
Stefan Scepovic (Thay: Gleofilo Sabrino Rudewald Hasselbaink Vlijter) 71 | |
Sasa Markovic (Thay: Aleksa Cvetkovic) 71 | |
Collins Shichenje (Thay: Sinisa Tanjga) 75 | |
Slobodan Stanojlovic (Thay: Filip Stojilkovic) 90 |
Thống kê trận đấu OFK Beograd vs Vojvodina
số liệu thống kê
OFK Beograd

Vojvodina
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây OFK Beograd
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Vojvodina
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 15 | 1 | 3 | 27 | 46 | T B T T T | |
| 2 | 18 | 13 | 2 | 3 | 36 | 41 | T B T T B | |
| 3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 14 | 37 | T B T T H | |
| 4 | 19 | 9 | 5 | 5 | 2 | 32 | B H T T T | |
| 5 | 19 | 9 | 4 | 6 | 3 | 31 | T T T B T | |
| 6 | 18 | 7 | 6 | 5 | 1 | 27 | H H B T H | |
| 7 | 19 | 7 | 4 | 8 | 1 | 25 | T T T H H | |
| 8 | 19 | 7 | 4 | 8 | -2 | 25 | B H B T H | |
| 9 | 19 | 6 | 7 | 6 | -5 | 25 | T T T H H | |
| 10 | 18 | 5 | 6 | 7 | -5 | 21 | T H B B H | |
| 11 | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | B T B B H | |
| 12 | 18 | 5 | 5 | 8 | -6 | 20 | H H H B T | |
| 13 | 19 | 5 | 4 | 10 | -17 | 19 | H B H B B | |
| 14 | 19 | 4 | 4 | 11 | -6 | 16 | B H B B B | |
| 15 | 19 | 3 | 6 | 10 | -12 | 15 | B H B B H | |
| 16 | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch